Bảng chào giá theo định mức khoan ngầm kéo ống
BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG KHOAN NGẦM KÉO ỐNG
Dự Án : THI CÔNG TUYẾN ỐNG DẪN KHÍ
Hạng mục: Khoan ngang kéo ống lồng băng đường D1100mm
Địa điểm : TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Kính gửi : - BAN DA ĐƯỜNG ỐNG DẪN KHÍ
Đáp ứng nhu cầu của khách hàng về việc khoan ngầm. Công ty chúng tôi xin báo giá cho công việc này với quý công ty như sau:
STT |
Tên công việc |
Đơn vị |
Tổng KL |
Đơn giá |
Thành tiền |
Ghi Chú |
|
|
THI CÔNG KHOAN KÉO ỐNG LỒNG THÉP D110MM |
|
|
|
|
|
|
I |
ĐƯỜNG GIAO CẮT TỪ LONG HẢI ĐẾN GPP2 (TUYẾN 26") |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tỉnh Lộ 44A |
m |
30.7 |
20,000,000 |
614,000,000 |
Chiều rộng đường+lề đường |
|
2 |
Đường Phạm Văn Đồng |
m |
34 |
20,000,000 |
680,000,000 |
Chiều rộng đường+lề đường |
|
3 |
Đường Hùng Vương |
m |
47.1 |
20,000,000 |
942,000,000 |
Chiều rộng đường+lề đường |
|
4 |
Đường Lê Duẩn |
m |
36.8 |
20,000,000 |
736,000,000 |
Chiều rộng đường+lề đường |
|
5 |
Đường 3/2 |
m |
36 |
20,000,000 |
720,000,000 |
Chiều rộng đường+lề đường |
|
6 |
Đường Trần Hưng Đạo |
m |
23.8 |
20,000,000 |
476,000,000 |
Chiều rộng đường+lề đường |
|
7 |
Đường Điện Biên Phủ |
m |
24.5 |
20,000,000 |
490,000,000 |
Chiều rộng đường+lề đường |
|
8 |
Đường Lương Đình Của |
m |
13.4 |
23,000,000 |
308,200,000 |
Chiều rộng đường+lề đường |
|
9 |
Đường Huỳnh Mẫn Đạt |
m |
14 |
23,000,000 |
322,000,000 |
Có áo rau muống |
|
10 |
Đường Huỳnh Khương An |
m |
15.1 |
23,000,000 |
347,300,000 |
Có áo rau muống |
|
11 |
Đường Bạch Đằng |
m |
15.8 |
23,000,000 |
363,400,000 |
Khó đặt máy |
|
12 |
Đường vào khu công nghiệp An Ngãi |
m |
24 |
20,000,000 |
480,000,000 |
Khoan xuyên 2 đường |
|
II |
ĐƯỜNG GIAO CẮT TỪ GPP2 ĐẾN PHÚ MỸ (TUYẾN 30") |
|
|
|
|
|
|
1 |
Đường An Phước |
m |
12 |
23,000,000 |
276,000,000 |
Chiều rộng đường+lề đường |
|
2 |
Đường Bùi Công Minh |
m |
32 |
20,000,000 |
640,000,000 |
Chiều rộng đường+lề đường |
|
3 |
Đường Phạm Hữu Chí |
m |
23 |
20,000,000 |
460,000,000 |
Chiều rộng đường+lề đường |
|
4 |
Đường 44 |
m |
22.5 |
20,000,000 |
450,000,000 |
Chiều rộng đường+lề đường |
|
5 |
Đường Quốc Lộ 51 |
m |
48.5 |
30,000,000 |
1,455,000,000 |
Chiều rộng đường+lề đường |
|
6 |
Đường sau nhà máy cấp điện |
m |
11.4 |
23,000,000 |
262,200,000 |
Đặt máy khó |
|
7 |
Đường vào KCN ATLASPHAT |
m |
28.2 |
20,000,000 |
564,000,000 |
Phải dọn vỉa hè, đặt máy khó |
|
8 |
Đường Hoàng Sa |
m |
38.1 |
26,000,000 |
990,600,000 |
Có ruộng lúa, ao thả cá |
|
9 |
Đường vào cổng chào thôn Phước Hiệp |
m |
14.1 |
23,000,000 |
324,300,000 |
Chiều rộng đường+lề đường |
|
10 |
Đường vào KCN Phú Mỹ 3 |
m |
12 |
23,000,000 |
276,000,000 |
2 bên lề thấp, dễ ngập |
|
11 |
Đường vào cảng Cái Mép |
m |
33.8 |
30,000,000 |
1,014,000,000 |
Chiều rộng đường+lề đường |
|
12 |
Đường Nguyễn Huệ |
m |
29.7 |
20,000,000 |
594,000,000 |
Chiều rộng đường+lề đường |
|
13 |
Đường Trần Hưng Đạo |
m |
42 |
20,000,000 |
840,000,000 |
Chiều rộng đường+lề đường |
|
14 |
Đường 1B |
m |
21 |
20,000,000 |
420,000,000 |
Chiều rộng đường+lề đường |
|
III |
GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ |
|
|
|
14,625,000,000 |
|
|
IV |
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT) |
10% |
|
|
1,462,500,000 |
|
|
V |
TỔNG GIÁ TRỊ |
|
|
|
16,087,500,000 |
|
|
(Bằng chữ: Mười sáu tỷ, không trăm tám mươi bảy triệu, năm trăm ngàn đồng chẵn.) |
|||||||
Ghi chú: - Giá trên chưa bao gồm bơm vữa lấp đầy ống lồng đơn giá : 5.000.0000đ/m. |
|||||||
- Chi phí huy động, gia cố bệ máy, neo giữ máy khoan: 60.000.000đ/vị trí. |
Xem thêm định mức và đơn giá khoan ngầm kéo ống
Bảng chào giá theo định mức khoan ngầm kéo ống
STT | Tên công việc | Đơn vị | Tổng KL | đơn giá | Thành tiền |
THI CÔNG KHOAN KÉO ỐNG LỒNG THÉP D110MM | |||||
1 | QUA ĐƯỜNG QL51 ( 1 Ống 30") | md | 61.0 | 28,500,000 | 1,738,500,000 |
2 | QUA ĐƯỜNG VÀO LONG SƠN ( 1 Ống 30") | md | 36.0 | 20,000,000 | 720,000,000 |
3 | Qua đường vào KCN Phú Mỹ 3 chuyên sâu ( 1 ống 30") | md | 18.0 | 16,500,000 | 297,000,000 |
4 | QUA ĐƯỜNG VÀO CẢNG CÁI MÉP - THỊ VẢI ( 1 ống 30") | md | 36.0 | 20,000,000 | 720,000,000 |
5 | QUA ĐƯỜNG VÀO NGÃ BA CHINFONG ( 1 ống 30") | md | 32.0 | 18,000,000 | 576,000,000 |
6 | QUA ĐƯỜNG VÀO KHU CÔNG NGHIỆP PHÚ MỸ I ( 1 ống 30") | md | 40.0 | 20,000,000 | 800,000,000 |
7 | QUA ĐƯỜNG VÀO TRẠM GAS PHÚ MỸ I ( 1 ống 30") | md | 30.0 | 18,000,000 | 540,000,000 |
8 | QUA MƯƠNG THỦY LỢI TRONG NHÀ MÁY DINH CỐ (1 Ông 26") | md | 13.0 | 16,500,000 | 214,500,000 |
9 | ĐƯỜNG GIAO CẮT TỪ LONG HẢI ĐẾN GPP2 (TUYẾN 26") | md | 338.3 | - | |
9.1 | Tỉnh lộ 44A | 31.4 | 18,000,000 | 565,200,000 | |
9.2 | Concrete Road ( Thôn Hài Hòa) | 4.0 | 16,500,000 | 66,000,000 | |
9.3 | Concrete Road ( Thôn Hài Hòa) | 6.8 | 16,500,000 | 112,200,000 | |
9.4 | Đường Phạm Văn Đồng | 33.9 | 20,000,000 | 678,000,000 | |
9.5 | Đường Hùng Vương | 47.1 | 16,500,000 | 777,150,000 | |
9.6 | Đường Lê Duẩn | 36.8 | 20,000,000 | 736,000,000 | |
9.7 | Đường 3/2 | 36.0 | 20,000,000 | 720,000,000 | |
9.8 | Đường Trần Hưng Đạo | 23.8 | 16,500,000 | 392,700,000 | |
9.9 | Đường Điện Biện Phủ | 20.5 | 16,500,000 | 338,250,000 | |
9.10 | Đường Lương Định Của | 7.4 | 16,500,000 | 122,100,000 | |
9.11 | Phước Hưng - Long Điền | 9.8 | 16,500,000 | 161,700,000 | |
9.12 | Phước Hưng - Long Điền | 9.1 | 16,500,000 | 150,150,000 | |
9.13 | Huỳnh Khương An | 9.8 | 16,500,000 | 161,700,000 | |
9.14 | Hải Sơn - Phước Hưng | 6.8 | 16,500,000 | 112,200,000 | |
9.15 | An Ngãi - Long Điền | 15.5 | 16,500,000 | 255,750,000 | |
9.16 | Ngã ba Chợ Bến - An Ngãi | 6.3 | 16,500,000 | 103,950,000 | |
9.17 | Bùi Công Minh - Chợ Bến | 15.0 | 16,500,000 | 247,500,000 | |
9.18 | Mắm Trí Hải - An Ngãi | 18.3 | 16,500,000 | 301,950,000 | |
10 | ĐƯỜNG GIAO CẮT TỪ GPP2 ĐẾN PHÚ MỸ (TUYẾN 30") | 286.0 | - | - | |
10.1 | Đường Asphalt phủ cấp phối - An ngãi | 11.4 | 16,500,000 | 188,100,000 | |
10.2 | Concrete Road (An ngãi) | 15.1 | 16,500,000 | 249,150,000 | |
10.3 | Asphalt Road vào KCN (An ngãi) | 28.2 | 18,000,000 | 507,600,000 | |
10.4 | Asphalt Road (An ngãi) | 38.1 | 20,000,000 | 762,000,000 | |
10.5 | Concrete Road (Phước long) | 7.0 | 16,500,000 | 115,500,000 | |
10.6 | Concrete Road (Phước long) | 9.5 | 16,500,000 | 156,750,000 | |
10.7 | Concrete Road (Phước long) | 7.2 | 16,500,000 | 117,975,000 | |
10.8 | Concrete Road (Phước long) | 7.1 | 16,500,000 | 117,150,000 | |
10.9 | Concrete Road (Phước long) | 5.1 | 16,500,000 | 84,150,000 | |
10.10 | Asphalt Road (Phước long) | 9.9 | 16,500,000 | 163,350,000 | |
10.11 | Asphalt Road (Phước long) | 6.4 | 16,500,000 | 105,600,000 | |
10.12 | Đường vào KCN Phú mỹ 3 | 12.0 | 16,500,000 | 198,000,000 | |
10.13 | Đường vào Cảng cá Đức Hạnh | 8.5 | 16,500,000 | 140,250,000 | |
10.14 | Đường vào Cảng cái mép - Thị Vải | 33.8 | 20,000,000 | 676,000,000 | |
10.15 | Đường Nguyễn Huệ | 29.7 | 18,000,000 | 534,600,000 | |
10.16 | Đường Trần Hưng Đạo (Phước Hiệp) | 42.0 | 20,000,000 | 840,000,000 | |
10.17 | Đường 1B (Phước Hiệp) | 15.0 | 16,500,000 | 247,500,000 | |
IX | GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ | 16,812,175,000 | |||
X | THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT) | 10% | 1,681,217,500 | ||
XI | TỔNG GIÁ TRỊ | 18,493,392,500 |
Xem thêm kỹ thật khoan ngầm hdd
GỌI NGAY – 093 649782
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG
Địa chỉ: 28 B Mai Thị Lựu, P Đa Kao, Q 1, TPHCM
Chi nhánh: 2.14 Chung cư B1,số 2 Trường Sa, P 17, Q Bình Thạnh, TPHCM
ĐT: (028) 35146426 - (028) 22142126 – Fax: (028) 39118579 - Hotline 090 3649782 - 0907957895
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Dự toán kinh phí khoan ngầm qua sông
1,200,000 vnđ
1,000,000 vnđ
BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG KHOAN NGẦM
12,000,000 vnđ
10,000,000 vnđ
HOTLINE:
0907 957895 - 028 35146426
Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn sản phẩm và dịch vụ tốt nhất
Hướng dẫn mua hàng
Hướng dẫn thanh toán
Phương thức giao nhận
Chính sách đổi trả hàng và hoàn tiền
CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ TK XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG
Địa chỉ: 28,B Mai Thị Lựu, P Đa Kao, Q 1, TPHCM
Chi nhánh: 2.14 Chung cư B1,số 2 Trường Sa, P 17, Q Bình Thạnh
ĐT: (08) 35146426 - (08) 22142126 – Fax: (08) 39118579
© Bản quyền thuộc về quanlydautu.org
- Powered by IM Group
Gửi bình luận của bạn