TRANG THIẾT BỊ, VẬT TƯ VÀ PHƯƠNG TIỆN ỨNG PHÓ SỰ CỐ TRÀN DẦU**
Việc bố trí trang thiết bị, vật tư và phương tiện ứng phó sự cố tràn dầu là một trong những yêu cầu bắt buộc theo quy định pháp luật nhằm đảm bảo cơ sở có khả năng chủ động xử lý sự cố cấp độ 1 và hỗ trợ kịp thời khi sự cố phát triển lên cấp độ 2 hoặc cấp độ 3. Căn cứ theo Quyết định 02/2013/QĐ-TTg, TCVN 5179:2019, TCVN 5507:2002, QCVN 01:2015/BCT và các quy định về an toàn kho xăng dầu, cơ sở phải chuẩn bị đầy đủ, bảo trì định kỳ và lưu trữ hồ sơ kiểm định của các trang thiết bị như sau.
I. Yêu cầu chung đối với trang thiết bị ứng phó
Các trang thiết bị, vật tư và phương tiện phục vụ ứng phó sự cố tràn dầu phải đảm bảo những tiêu chí sau:
-
Phù hợp với quy mô hoạt động của cơ sở, loại nhiên liệu lưu chứa và các kịch bản sự cố đã được xây dựng.
-
Dễ sử dụng trong điều kiện khẩn cấp, kể cả khi thời tiết xấu hoặc sự cố xảy ra vào ban đêm.
-
Có tính cơ động, sẵn sàng triển khai trong thời gian ngắn nhất.
-
Được bố trí ở các vị trí chiến lược để đảm bảo tiếp cận nhanh.
-
Được bảo trì, kiểm tra định kỳ theo kế hoạch đã được phê duyệt.
-
Có hồ sơ theo dõi: nhật ký kiểm tra, biên bản bảo dưỡng, biên bản thử nghiệm.
-
Có phụ tùng thay thế tối thiểu để bảo đảm khả năng vận hành liên tục.
II. Danh mục trang thiết bị ứng phó sự cố tràn dầu
Danh mục thiết bị được chia theo chức năng ứng phó: thiết bị khoanh vùng, thiết bị ngăn chặn lan truyền, thiết bị thu gom, thiết bị chứa tạm thời, phương tiện bảo hộ cá nhân và thiết bị hỗ trợ thông tin – liên lạc.
1. Trang thiết bị khoanh vùng và ngăn lan truyền dầu
a) Phao quây dầu nổi trên mặt nước
-
Chiều dài mỗi cuộn: 15–30 m.
-
Chiều cao: 300–500 mm.
-
Vật liệu: PVC phủ gia cường hoặc PU chịu dầu.
-
Ứng dụng: triển khai quanh khu vực tràn dầu, ngăn lan truyền theo dòng chảy.
b) Phao chặn dầu trên mặt đất
-
Vật liệu: cao su tổng hợp, có khả năng thấm hút thấp.
-
Dùng để bao vây khu vực tràn trên nền bê tông, mặt đường hoặc sàn nhập hàng.
c) Tấm chắn cống thu nước
-
Kích thước: 60 × 60 cm hoặc 120 × 120 cm.
-
Vật liệu: silicon hoặc polymer chịu dầu.
-
Dùng để bịt kín các miệng thu nước mưa nhằm ngăn dầu chảy vào hệ thống thoát nước.
d) Đai chặn dầu
-
Dạng ống mềm dài 1–3 m, chứa vật liệu hút dầu hoặc vật liệu nổi.
-
Sử dụng để khoanh khu vực nhỏ hoặc hỗ trợ phao quây lớn.
2. Vật liệu thấm hút và thu gom dầu
a) Tấm thấm dầu (Oil absorbent pad)
-
Kích thước: 40 × 50 cm.
-
Tính năng: chỉ thấm dầu, không thấm nước.
-
Công dụng: thu gom dầu tại khu vực nhỏ hoặc lau bề mặt thiết bị.
b) Cuộn thấm dầu (Oil absorbent roll)
-
Dài 30–50 m.
-
Dùng để tạo dải ngăn dầu hoặc thu gom diện rộng.
c) Bột thấm dầu
-
Vật liệu: silicagel, cellulose hoặc polymer siêu hút.
-
Dùng trong trường hợp dầu loang trên diện rộng trên mặt đất.
d) Túi thấm dầu chuyên dụng
-
Vật liệu: polypropylene.
-
Khả năng hấp thụ: 10–20 lần trọng lượng.
3. Thiết bị thu gom dầu và xử lý ban đầu
a) Bơm hút chân không hoặc bơm hút dầu chuyên dụng
-
Công suất: 3–10 m³/giờ.
-
Dùng để thu gom dầu loãng hoặc dầu nằm trong bể sự cố.
b) Máy gạt dầu hoặc thiết bị vớt dầu trên mặt nước (Skimmer)
-
Loại: đĩa quay, trống quay hoặc dây cuốn.
-
Công suất: 5–15 tấn/giờ tùy thiết kế.
-
Áp dụng cho sự cố tràn dầu trên sông, biển.
c) Xẻng, chổi chuyên dụng, thùng chứa dầu thải
-
Vật liệu: nhựa HDPE hoặc thép mạ kẽm.
-
Dùng để xử lý lượng dầu đặc hoặc dầu đã thấm bột hút.
4. Thiết bị lưu chứa tạm thời và vận chuyển
a) Thùng chứa dầu thải bằng thép hoặc nhựa HDPE
-
Dung tích: 30–200 lít.
-
Có nắp đậy kín và ký hiệu chất thải nguy hại.
b) Bể chứa dầu tạm thời di động
-
Dung tích: 1–5 m³.
-
Sử dụng khi sự cố trung bình hoặc lớn.
c) Túi chứa dầu nổi trên mặt nước
-
Dung tích: đến 2 m³.
-
Kéo bằng tay hoặc gắn với xuồng ứng cứu.
5. Trang thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE)
-
Quần áo chống dầu.
-
Ủng chống trượt.
-
Găng tay chống hóa chất.
-
Mũ bảo hộ.
-
Kính chắn giọt bắn và kính chống dầu.
-
Phin lọc khí hữu cơ, mặt nạ phòng độc.
-
Áo phao (đối với hoạt động trên sông, biển).
6. Thiết bị hỗ trợ thông tin – liên lạc
-
Bộ đàm cầm tay có dung lượng pin lớn.
-
Điện thoại trực khẩn cấp, danh bạ liên lạc được cập nhật.
-
Loa cầm tay, còi báo động.
-
Hệ thống đèn chiếu sáng di động dùng pin hoặc máy phát điện nhỏ.
III. Bố trí, lưu trữ và quản lý thiết bị
1. Bố trí trang thiết bị tại các khu vực trọng yếu
Các khu vực bắt buộc bố trí thiết bị ứng phó:
-
Khu vực nhập – xuất xăng dầu.
-
Khu vực gần bồn chứa và bể sự cố.
-
Nhà kho chuyên dụng chứa thiết bị ứng phó (kích thước tối thiểu 10–20 m²).
-
Cầu cảng hoặc điểm neo đậu tàu – xà lan.
-
Các họng thu nước mưa trọng yếu.
-
Phòng trực an toàn hoặc phòng điều khiển trung tâm.
Tất cả thiết bị phải được đặt tại vị trí có biển báo rõ ràng, dễ tiếp cận, không bị che khuất hoặc khóa trái trong thời gian vận hành.
2. Quy định lưu trữ vật tư
-
Vật tư thấm hút được lưu trữ khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
-
Thiết bị phao quây phải được cuộn đúng kỹ thuật, treo trong giá.
-
Bơm hút và máy thu gom phải đặt trên giá chuyên dụng, không để tiếp xúc với nhiên liệu.
-
Thùng chứa rác thải dầu phải bố trí tại khu vực tách biệt, có biển báo và khóa riêng.
3. Hồ sơ theo dõi, sổ nhật ký thiết bị
Cơ sở phải lập và lưu trữ đầy đủ:
-
Sổ theo dõi hiện trạng, số lượng và tình trạng thiết bị.
-
Hồ sơ kiểm tra hàng tháng và hàng quý.
-
Biên bản thay thế, sửa chữa, hiệu chuẩn (nếu có).
-
Hồ sơ mua sắm, chứng nhận chất lượng và nguồn gốc thiết bị.
-
Bản kê dự toán bổ sung thiết bị hằng năm.
IV. Kiểm định, bảo trì và thử nghiệm thiết bị
1. Kiểm tra định kỳ
Thiết bị ứng phó phải được kiểm tra mỗi tháng và bảo trì theo lịch cố định:
-
Phao quây: kiểm tra rách, bung mối nối, độ nổi, phao trọng tải.
-
Tấm chắn cống: kiểm tra độ bám dính và biến dạng.
-
Tấm thấm dầu: kiểm tra khô ráo, không mốc, không mục.
-
Bơm hút và skimmer: vận hành thử mỗi 2 tháng.
-
Bộ đàm và loa: kiểm tra pin, tín hiệu hàng tuần.
Biên bản kiểm tra được lưu trữ tại phòng an toàn và báo cáo cho Ban Chỉ huy ứng phó.
2. Bảo trì – thay thế
-
Vật liệu thấm hút phải thay định kỳ theo thời gian sử dụng, không sử dụng vật liệu quá hạn.
-
Phao quây phải thay mới khi rách, hỏng neo hoặc mất độ nổi.
-
Máy bơm phải bảo trì theo hướng dẫn của nhà sản xuất, thay dầu nhớt, kiểm tra động cơ.
-
Thiết bị bảo hộ cá nhân được thay mới khi hỏng hoặc sau một lần tiếp xúc lượng dầu lớn.
3. Thử nghiệm trong diễn tập
Trong các buổi diễn tập định kỳ, toàn bộ thiết bị sẽ được:
-
Trải thử phao quây và triển khai theo đúng quy trình.
-
Vận hành thử máy hút, máy thu dầu.
-
Sử dụng tấm thấm dầu để xử lý tình huống giả định.
-
Đánh giá khả năng đáp ứng, tốc độ triển khai, tính sẵn sàng của thiết bị.
Biên bản diễn tập được tổng hợp gửi Ban Chỉ huy và lưu hồ sơ.
V. Nhu cầu bổ sung và nâng cấp trang thiết bị
Qua thống kê hoạt động và đánh giá rủi ro hằng năm, cơ sở phải lập kế hoạch dự trù:
-
Bổ sung phao quây và vật liệu thấm trong mùa mưa bão.
-
Nâng cấp máy hút dầu và skimmer cho sự cố lớn.
-
Trang bị thêm đèn chiếu sáng di động để ứng phó ban đêm.
-
Bổ sung phương tiện vận chuyển chất thải nguy hại đạt chuẩn.
-
Mua mới PPE tối thiểu 20% lượng dự trữ để sẵn sàng thay thế.
Kế hoạch dự trù và nâng cấp này phải được trình lãnh đạo phê duyệt và đính kèm trong phụ lục kế hoạch hằng năm.
CHƯƠNG V
QUY TRÌNH ỨNG PHÓ SỰ CỐ TRÀN DẦU**
Quy trình ứng phó sự cố tràn dầu được thiết lập nhằm đảm bảo mọi tình huống xảy ra đều được phát hiện sớm, kiểm soát kịp thời, hạn chế lan truyền, giảm thiểu tác động môi trường và bảo vệ an toàn con người, tài sản. Quy trình gồm năm giai đoạn chính: phát hiện – đánh giá; thông báo – huy động lực lượng; cô lập – khoanh vùng; thu gom – xử lý; khôi phục môi trường và báo cáo. Tất cả các bước thực hiện tuân thủ đúng chức năng, nhiệm vụ của từng bộ phận và theo hướng dẫn của Ban Chỉ huy ứng phó sự cố.
I. Giai đoạn 1: Phát hiện và đánh giá ban đầu
-
Người phát hiện sự cố lập tức dừng toàn bộ hoạt động liên quan đến xăng dầu, bao gồm bơm, nhập – xuất, vận chuyển hoặc thao tác tại khu vực xảy ra rò rỉ.
-
Kiểm tra nhanh tình trạng hiện trường, xác định loại nhiên liệu, lượng dầu thất thoát, vị trí rò rỉ, khả năng lan truyền về phía hệ thống thoát nước hoặc mặt nước.
-
Báo cáo ngay cho trực ca hoặc Phó Chỉ huy ứng phó bằng hình thức trực tiếp hoặc qua bộ đàm, điện thoại khẩn cấp.
-
Nhân viên an toàn tiếp cận kiểm tra mức độ sự cố và báo cáo cấp độ theo Quyết định 02/2013/QĐ-TTg: cấp độ 1 (nội bộ); cấp độ 2 (vượt khả năng xử lý tại chỗ); cấp độ 3 (tràn ra sông, biển hoặc khu dân cư).
-
Thiết lập vòng an toàn, cảnh báo khu vực nguy hiểm, cấm toàn bộ người không liên quan tiếp cận hiện trường.
II. Giai đoạn 2: Thông báo và huy động lực lượng
-
Trực ca thông báo cho Ban Chỉ huy ứng phó sự cố. Chỉ huy trưởng có quyền ra lệnh kích hoạt kế hoạch ứng phó.
-
Kích hoạt hệ thống còi báo động nội bộ nếu sự cố ảnh hưởng diện rộng.
-
Liên hệ các lực lượng ngoài cơ sở (nếu vượt khả năng xử lý nội bộ): Cảnh sát PCCC, Sở Tài nguyên và Môi trường, Cảng vụ Hàng hải hoặc Biên phòng (nếu xảy ra trên mặt nước), đơn vị ứng cứu chuyên nghiệp ký hợp đồng trước.
-
Tổ Khoanh vùng, Tổ Thu gom, Tổ Hậu cần – vật tư chuẩn bị đầy đủ trang thiết bị theo yêu cầu và di chuyển đến vị trí sự cố.
-
Ghi nhận thời gian xảy ra sự cố, thời điểm thông báo, nhân sự có mặt và điều kiện thời tiết.
III. Giai đoạn 3: Cô lập nguồn rò rỉ và khoanh vùng lan truyền
1. Cô lập nguồn
-
Ngừng ngay bơm xuất – nhập.
-
Đóng van đầu vào và đầu ra của bồn chứa hoặc đường ống.
-
Ngắt nguồn điện khu vực nếu có nguy cơ cháy nổ.
-
Kiểm tra nguy cơ tiếp tục rò rỉ và áp lực đường ống, đồng thời triển khai biện pháp giảm áp tạm thời.
2. Khoanh vùng lan truyền
Tùy từng địa hình:
a) Tràn dầu trên mặt đất
-
Dùng phao chặn dầu, đai thấm bao quanh khu vực.
-
Đặt tấm chắn silicone lên các miệng thu nước mưa.
-
Dùng cuộn thấm dầu tạo đường ranh giới nhiều vòng.
b) Tràn dầu vào bể sự cố
-
Đóng cửa van ra bể.
-
Dùng phao chặn nhẹ để gom dầu về một góc bể.
-
Chuẩn bị máy bơm hút thu gom.
c) Tràn dầu xuống sông – cảng – biển
-
Tổ TRIỂN KHAI PHAO QUÂY mặt nước triển khai phao quây chiều dài 100–300 m.
-
Khoanh khu vực theo hướng lan truyền chính, kết hợp neo phao cố định.
-
Đối với cảng nước sâu có dòng chảy mạnh, sử dụng phao quây có tấm váy sâu hoặc phao chịu sóng lớn.
IV. Giai đoạn 4: Thu gom và xử lý dầu tràn
1. Thu gom dầu trên mặt đất
-
Sử dụng tấm thấm dầu, cuộn thấm dầu để thu gom bề mặt.
-
Trường hợp dầu tràn lớn, dùng bột thấm để cố định lớp dầu loãng.
-
Thu gom vật liệu thấm đã nhiễm dầu vào thùng chứa rác thải nguy hại.
2. Thu gom dầu trong bể sự cố
-
Dùng bơm hút chuyên dụng hoặc bơm chân không thu gom vào thùng chứa.
-
Dầu thu hồi được lưu chứa tạm thời tại khu vực tách biệt theo đúng quy chuẩn.
-
Làm sạch bể sự cố bằng giẻ thấm và nước rửa chuyên dụng.
3. Thu gom dầu trên mặt nước
-
Sử dụng thiết bị skimmer (đĩa, dây cuốn hoặc trống quay).
-
Dầu được dẫn vào túi chứa dầu nổi hoặc thùng chuyên dụng đặt trên xuồng.
-
Trường hợp dầu lan rộng, phối hợp với đơn vị ứng cứu chuyên nghiệp triển khai sà lan thu gom.
V. Giai đoạn 5: Khắc phục, phục hồi môi trường và kết thúc xử lý
-
Kiểm tra mức độ nhiễm dầu trên đất, nước mặt và nước thải trong hệ thống thoát nước.
-
Tổ chức vệ sinh khu vực bằng dung dịch an toàn hoặc hóa chất tẩy rửa đạt chuẩn.
-
Đối với tràn dầu trên sông hoặc biển, quan trắc chất lượng nước trong 24–72 giờ sau xử lý.
-
Tất cả chất thải nguy hại được chuyển giao cho đơn vị có giấy phép xử lý chất thải nguy hại.
-
Lập báo cáo tổng kết sự cố, đánh giá nguyên nhân, đánh giá hiệu quả ứng phó, đề xuất biện pháp phòng ngừa và khắc phục tái diễn.
-
Ban Chỉ huy ứng phó quyết định kết thúc hiện trường khi đảm bảo an toàn.
PHẦN BỔ SUNG: TRANG THIẾT BỊ CHUYÊN DỤNG CHO CẢNG SÔNG, CẢNG BIỂN, KHO ĐẦU MỐI, KHO TRUNG CHUYỂN
Ngoài các thiết bị tiêu chuẩn, các cơ sở này phải trang bị thêm thiết bị chuyên dụng sau:
I. Thiết bị chuyên dụng cho cảng sông
-
Phao quây mặt nước loại nhẹ, cao 300–400 mm, dài 30–50 m/cuộn.
-
Neo phao, dây neo chịu lực từ 3–5 tấn.
-
Chân vịt đẩy dầu (oil boom propeller) để gom dầu về một điểm.
-
Xuồng cao su 10–15 mã lực để triển khai phao và hỗ trợ skimmer.
-
Túi chứa dầu nổi dung tích 1–2 m³ để thu gom tại điểm tập trung.
II. Thiết bị chuyên dụng cho cảng biển
-
Phao quây chịu sóng lớn (ocean boom) cao 500–800 mm, có váy sâu 500–700 mm, phù hợp dòng chảy mạnh.
-
Bộ neo phao cho vùng biển sâu, neo kiểu STS hoặc neo chân kiềng.
-
Skimmer công suất lớn 10–50 tấn/giờ.
-
Sà lan thu gom dầu, có khoang chứa 5–10 m³.
-
Máy phát điện di động 5–15 kVA phục vụ đêm và thiên tai.
-
Hệ thống định vị phao GPS hỗ trợ theo dõi phao quây diện rộng.
III. Thiết bị cho kho đầu mối và kho trung chuyển xăng dầu
-
Bơm hút dầu công suất lớn 10–20 m³/giờ.
-
Hệ thống cảm biến rò rỉ đường ống online.
-
Bộ thiết bị tăng áp – giảm áp đường ống để xử lý tình huống khẩn cấp.
-
Bộ phớt chống dầu cho cửa thu nước mưa dạng tự động.
-
Hệ thống phun bọt chữa cháy foam hiệu suất cao, phục vụ song song tràn dầu và cháy nổ.
-
Thùng chứa tạm bằng thép 3–5 m³ cho sự cố lớn khi thao tác nhập – xuất công suất cao.
IV. Thiết bị hỗ trợ quan trắc và dự báo lan truyền
-
Máy đo tốc độ dòng chảy cầm tay.
-
Thiết bị đo độ loang dầu (oil sheen detector).
-
Máy đo độ pH, DO, COD các điểm sau thu gom.
-
Máy ảnh – flycam ghi nhận hiện trường khi dầu lan rộng.
-
Phần mềm mô phỏng lan truyền dầu trên nước (đối với kho cảng quy mô lớn).
CHƯƠNG VI
PHƯƠNG ÁN THU GOM, XỬ LÝ VÀ PHỤC HỒI MÔI TRƯỜNG**
Phương án này được xây dựng nhằm đảm bảo quá trình thu gom, xử lý và phục hồi môi trường sau sự cố tràn dầu được thực hiện an toàn, hiệu quả và đúng quy định pháp luật, giảm thiểu tối đa tác động đến con người, tài sản, hệ sinh thái và nguồn nước. Tất cả các biện pháp được mô tả dưới đây áp dụng cho các quy mô sự cố khác nhau, từ sự cố nhỏ trong nội bộ cơ sở đến các sự cố lan truyền ra môi trường tự nhiên như sông, biển, hệ thống thoát nước và đất liền.
I. Nguyên tắc chung của công tác thu gom và xử lý
-
Ưu tiên đảm bảo an toàn cho con người, phòng cháy chữa cháy và hạn chế lan truyền dầu trước khi tiến hành thu gom.
-
Thu gom càng sớm càng tốt để tránh dầu thấm vào đất, lan vào hệ thống thoát nước đô thị hoặc phát tán ra môi trường nước.
-
Tất cả lượng dầu, vật liệu thấm dầu và chất thải có dầu đều được quản lý như chất thải nguy hại theo Luật Bảo vệ Môi trường và Nghị định 08/2022/NĐ-CP.
-
Việc xử lý chất thải phải thông qua đơn vị có giấy phép xử lý chất thải nguy hại còn hiệu lực.
-
Các hoạt động thu gom và phục hồi môi trường phải ghi nhật ký đầy đủ, có ảnh hiện trường trước – trong – sau khi xử lý.
-
Khi sự cố vượt khả năng kiểm soát tại cơ sở, phải huy động đơn vị ứng cứu chuyên nghiệp để triển khai thiết bị chuyên dụng như skimmer, sà lan thu gom, tàu chuyên dụng hoặc hệ thống phun chất phân tán.
II. Phương án thu gom và xử lý dầu tràn trên mặt đất
1. Thu gom dầu trên nền bê tông hoặc mặt đường
Khi dầu lan truyền trên bề mặt cứng, phương án thu gom thực hiện theo trình tự:
-
Dùng phao chặn dầu hoặc cuộn thấm để khoanh vùng khu vực lan truyền.
-
Rắc bột thấm dầu tại vùng loang rộng để giảm độ nhớt và cố định dầu.
-
Dùng tấm thấm dầu thu gom lượng dầu tự do trên mặt.
-
Dầu đã hút vào vật liệu thấm được đưa vào thùng chứa rác thải nguy hại có nắp kín.
-
Dùng giẻ thấm chuyên dụng để lau sạch bề mặt dầu còn sót lại.
-
Trường hợp tràn lớn (>100 lít), sử dụng bơm hút công suất nhỏ để thu gom vào thùng tạm.
2. Thu gom dầu thấm vào bề mặt đất hoặc nền đất
Khi dầu tràn ra khu vực không lát bê tông:
-
Khoanh vùng bằng bao cát hoặc phao chặn.
-
Dùng cuốc, xẻng, thiết bị cơ giới để xúc lớp đất bị ô nhiễm độ sâu từ 3–10 cm tùy mức độ.
-
Chuyển lượng đất nhiễm dầu vào bao chuyên dụng, dán nhãn chất thải nguy hại.
-
Tưới vật liệu phân hủy sinh học như enzyme phân tán hoặc chất hoạt hóa vi sinh (nếu sử dụng).
-
Theo dõi khu vực trong 7–14 ngày để đánh giá khả năng phục hồi.
III. Phương án thu gom và xử lý dầu trong bể sự cố
Bể sự cố của bồn chứa được thiết kế để chứa tối thiểu 110% dung tích bồn. Khi xảy ra tràn dầu:
-
Cô lập bể bằng cách đóng cổng thoát nước từ bể sự cố.
-
Dùng phao nhẹ để gom dầu về một góc bể nhằm tạo điểm tập trung.
-
Dùng bơm hút chân không hoặc bơm chuyên dụng để thu hồi toàn bộ dầu tự do vào bồn chứa tạm.
-
Sau khi hút lượng dầu tự do, dùng tấm thấm dầu để thu gom phần còn lại.
-
Thu gom sỏi, rác, thực vật bị nhiễm dầu và đưa vào bao chất thải nguy hại.
-
Vệ sinh bể sự cố bằng nước rửa chuyên dụng và kiểm tra độ sạch bằng mắt thường.
-
Ghi nhận lượng dầu thu hồi và lượng chất thải nguy hại.
IV. Phương án thu gom và xử lý dầu tràn vào hệ thống thoát nước mưa hoặc cống ngầm
Sự cố tràn dầu vào hệ thống thoát nước là nghiêm trọng vì dầu có thể lan đến sông, kênh hoặc hệ thống xử lý nước thải. Phương án xử lý như sau:
-
Dùng tấm chắn silicone chặn tất cả các miệng thu nước phía hạ lưu.
-
Triển khai bơm hút tại cửa thu hoặc giếng thu để thu hồi dầu tự do.
-
Sử dụng vật liệu thấm dầu dạng ống hoặc dạng gối đặt vào lòng cống để thấm dầu nổi.
-
Dùng lưới lọc dầu (oil absorbent net) để chặn dầu tại các điểm nối cống.
-
Thu gom tất cả vật liệu nhiễm dầu và xử lý theo quy định chất thải nguy hại.
-
Nếu dầu đã theo cống ra sông, kích hoạt quy trình ứng phó trên mặt nước.
-
Kiểm tra và vệ sinh đường ống cống sau sự cố bằng nước áp lực cao.
V. Phương án thu gom dầu tràn trên sông, kênh, mặt nước cảng
Đối với các cơ sở gần mặt nước (cửa hàng đường thủy, kho trung chuyển, cảng sông), phương án như sau:
1. Khoanh vùng trên mặt nước
-
Sử dụng phao quây loại nhẹ hoặc phao quây dòng chảy.
-
Dùng neo phao để cố định phao theo hướng dòng chảy và tránh trôi dạt.
-
Với khu vực nước xiết, sử dụng phao quây có váy sâu 50–70 cm.
2. Thu gom dầu bằng thiết bị skimmer
-
Dùng skimmer đĩa hoặc trống quay để thu gom dầu nổi.
-
Dẫn dầu vào túi chứa nổi hoặc thùng chứa đặt trên xuồng.
-
Trường hợp lượng dầu lớn, huy động sà lan thu gom chuyên dụng.
3. Xử lý còn sót lại
-
Dùng tấm thấm dầu loại nổi để thu gom lớp màng dầu mỏng còn lại.
-
Theo dõi phạm vi lan truyền trong 6–24 giờ.
VI. Phương án thu gom dầu trên mặt biển hoặc cảng biển nước sâu
Trong sự cố lớn tại cảng biển hoặc neo đậu tàu dầu:
-
Khoanh vùng bằng phao quây chịu sóng lớn có chiều cao 500–800 mm, váy sâu 700 mm.
-
Thả neo đáy hoặc neo nổi để cố định phao.
-
Dùng tàu ứng cứu hoặc sà lan hỗ trợ triển khai phao.
-
Sử dụng skimmer công suất 10–50 tấn/giờ để thu gom.
-
Dầu được chuyển vào khoang chứa của tàu hoặc túi chứa dầu khổng lồ.
-
Có thể sử dụng chất phân tán dầu khi sự cố xảy ra ở xa bờ và được cơ quan thẩm quyền cho phép.
VII. Phương án xử lý chất thải nguy hại và lưu chứa tạm thời
-
Tất cả vật liệu thấm dầu, đất nhiễm dầu, nước rửa nhiễm dầu được thu gom vào thùng chứa nguy hại.
-
Thùng chứa phải có ký hiệu theo quy định tại Thông tư 36/2015/BTNMT (hoặc quy định tương đương hiện hành).
-
Khu lưu chứa tạm thời phải có mái che, nền chống thấm, rãnh thu gom nước rỉ.
-
Chất thải phải được chuyển giao cho đơn vị có giấy phép xử lý chất thải nguy hại còn hiệu lực.
-
Lưu trữ đầy đủ hợp đồng, biên bản bàn giao để phục vụ công tác thanh kiểm tra.
VIII. Phương án phục hồi môi trường sau sự cố
1. Quan trắc và đánh giá mức độ ô nhiễm
-
Đối với đất: lấy mẫu kiểm tra TPH (Total Petroleum Hydrocarbon), BTEX, dầu mỡ.
-
Đối với nước mặt: kiểm tra COD, BOD5, TSS, Amoni, dầu mỡ khoáng.
-
Đối với nước ngầm (nếu sự cố lớn): kiểm tra độ lan dầu, TPH, hàm lượng kim loại.
2. Biện pháp phục hồi môi trường đất
-
Đào bỏ lớp đất bị ô nhiễm, thay bằng đất sạch.
-
Áp dụng chế phẩm vi sinh phân hủy hydrocarbon.
-
Theo dõi trong 30–60 ngày sau xử lý.
3. Biện pháp phục hồi môi trường nước
-
Thay nước cục bộ tại khu vực ảnh hưởng.
-
Thu gom lại lớp màng dầu còn sót.
-
Sử dụng vật liệu hấp thụ sinh học để tăng tốc phân rã.
-
Quan trắc định kỳ sau 7 ngày, 14 ngày và 30 ngày.
4. Phục hồi cảnh quan
-
Dọn vệ sinh toàn bộ mặt bằng, bờ kè, cầu cảng.
-
Bổ sung cây xanh phục hồi sinh thái nếu sự cố lớn.
IX. Báo cáo kết thúc và đánh giá lại kế hoạch
Sau khi hoàn thành công tác thu gom, xử lý và phục hồi môi trường:
-
Ban Chỉ huy tổ chức đánh giá toàn bộ quy trình ứng phó.
-
Lập báo cáo tổng kết gửi: UBND cấp huyện, Sở TNMT, Cảnh sát PCCC, Cảng vụ hoặc Biên phòng (nếu liên quan).
-
Cập nhật bài học kinh nghiệm vào bản Kế hoạch ứng phó năm tiếp theo.
-
Kiến nghị bổ sung thiết bị, nâng cấp hạ tầng nhằm ngăn ngừa sự cố tương tự.
GỌI NGAY – 0903649782 - 028 35146426
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG
Địa chỉ: 28B Mai Thị Lựu - Khu phố 7, Phường Tân Định, TP.HCM
Hotline: 028 3514 6426 - 0903 649 782
Email: nguyenthanhmp156@gmail.com
Gửi bình luận của bạn