DỰ ÁN ĐẦU TƯ TRANG TRẠI CHĂN NUÔI BÒ GIỐNG, BÒ THỊT PHÚ LÂM

Dự án đầu tư Trang trại bò thịt, bò giống Phú Lâm đầu tư hệ thống chuồng trại, nông trường chăn nuôi bò quy mô công nghiệp, tận dụng lợi thế nguồn lực về đất, công nghệ để bán tại thị trường tiềm năng phía Bắc Việt Nam.

DỰ ÁN ĐẦU TƯ TRANG TRẠI CHĂN NUÔI BÒ GIỐNG, BÒ THỊT PHÚ LÂM

  • Mã SP:DADT BO
  • Giá gốc:72,000,000 vnđ
  • Giá bán:68,000,000 vnđ Đặt mua

BÁO CÁO PHÂN TÍCH – ĐỀ XUẤT DỰ ÁN ĐẦU TƯ
“Trang trại bò thịt, bò giống Phú Lâm tại xã Quảng Nghĩa, TP Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh”

I. CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ NGUYÊN NHÂN LỰA CHỌN DỰ ÁN

1. Nhu cầu thị trường và xu hướng phát triển ngành chăn nuôi

Trong những năm gần đây, nhu cầu tiêu thụ thịt bò, gia súc và các sản phẩm từ bò tại Việt Nam và các nước lân cận như Trung Quốc, Đông Bắc Á có xu hướng gia tăng. Lý do bao gồm: thu nhập người dân cải thiện, thay đổi chế độ ăn, nhu cầu thực phẩm an toàn và có nguồn gốc rõ ràng, cũng như nhu cầu xuất khẩu. Bên cạnh đó, việc đảm bảo an toàn thực phẩm và nguồn cung ổn định ngày càng được đặt cao.

Việc phát triển một trang trại bò quy mô lớn, có khả năng cung ứng lượng sản phẩm đáng kể — thịt, giống — đáp ứng nhu cầu thị trường nội địa và xuất khẩu có thể giúp ổn định nguồn cung, giảm áp lực nhập khẩu và tăng giá trị gia tăng cho ngành chăn nuôi.

2. Lợi thế địa phương và nguồn lực sẵn có

Tỉnh Quảng Ninh, đặc biệt khu vực TP Móng Cái, có lợi thế về vị trí địa lý: gần cửa khẩu quốc tế, thuận lợi giao thương, thuận lợi xuất khẩu sang Trung Quốc và các nước Đông Bắc Á. Việc sở hữu quỹ đất rộng lớn — 1.035,6 ha theo Quyết định phê duyệt quy hoạch chi tiết 1/500 của Ban Quản lý Khu Kinh tế Quảng Ninh — là điều kiện cực kỳ thuận lợi để xây dựng một trang trại quy mô công nghiệp, đồng thời có thể đảm bảo các diện tích cần thiết cho chuồng trại, nông trường trồng cây thức ăn, xây dựng hạ tầng, và dự trữ đất rừng sản xuất để bảo đảm bền vững.

Quy mô quỹ đất lớn cho phép thiết kế chuồng trại, nông trường, hạ tầng, khu quản lý, kho chứa, cơ sở chế biến, bãi đỗ, khu xử lý chất thải… đảm bảo đầy đủ các yếu tố kỹ thuật, an toàn và vệ sinh thú y.

3. Mục tiêu chiến lược và khả năng đầu tư

Với tổng vốn đầu tư lớn, thời gian hoạt động dài (50 năm), trang trại có định hướng phát triển dài hạn, sử dụng công nghệ, quản lý chuyên nghiệp, có thể tái tạo lợi nhuận, mở rộng quy mô, tạo chuỗi cung ứng ổn định, đồng thời đáp ứng nhu cầu thị trường trong dài hạn. Sự kết hợp giữa nuôi bò thịt và bò giống giúp đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng thị trường.

Những cơ sở trên khiến dự án được đánh giá có tính khả thi cao để đầu tư, nếu được lập kế hoạch kỹ, hoạch định chính sách quản lý tốt, và có chiến lược thực hiện bài bản.

II. THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ DỰ ÁN

  • Tên dự án: Trang trại bò thịt, bò giống Phú Lâm
  • Địa điểm: Xã Quảng Nghĩa, Thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
  • Quỹ đất: 1.035,6 ha thuộc quyền sử dụng của Công ty TNHH Phú Lâm (Quyết định số 44/QĐ-KKT ngày 26/02/2016 – quy hoạch chi tiết 1/500)
    • Diện tích khu chuồng trại và cơ sở hạ tầng: 117 ha
    • Diện tích còn lại: dùng để trồng nguyên liệu thức ăn (cỏ, ngô) và rừng sản xuất nhằm bảo đảm nguồn thức ăn, sinh khối và phát triển bền vững
  • Mục tiêu đầu tư: Xây dựng chuỗi nuôi bò công nghiệp quy mô lớn, cung cấp bò thịt, bò giống cho thị trường phía Bắc Việt Nam, các tỉnh giáp cửa khẩu, thị trường Trung Quốc và Đông Á; phát triển thành điểm trung chuyển vật nuôi, thực phẩm chế biến tập trung tại Đông Bắc
  • Quy mô đàn sau 5 năm: 40.000 con/năm
  • Tổng vốn đầu tư: 1.223.464.826.000 đồng (một nghìn hai trăm hai mươi ba tỷ, bốn trăm sáu tư triệu, tám trăm hai mươi sáu nghìn đồng)
    • Vốn chủ sở hữu: 400.000.000.000 đồng (bốn trăm tỷ đồng)
    • Phần còn lại huy động từ các nguồn hợp pháp (vay, hợp tác, thu hút đầu tư)
  • Thời gian hoạt động: 50 năm kể từ khi đi vào vận hành; có thể xin gia hạn theo quy định
  • Tiến độ thực hiện:
    • Xây dựng: từ tháng 3/2016 đến tháng 3/2021
    • Vận hành sản xuất kinh doanh: từ tháng 6/2017 đến tháng 3/2066
    • Cung cấp sản phẩm ra thị trường: bắt đầu từ tháng 9/2017
  • Hình thức đầu tư: xây dựng mới, do Công ty TNHH Phú Lâm trực tiếp quản lý
  • Cơ chế quản lý kỹ thuật: có sự tư vấn của chuyên gia trong và ngoài nước về quy hoạch trồng cây nguyên liệu, quy trình chăn nuôi, khẩu phần dinh dưỡng, thú y, kiểm soát an toàn chất lượng và chuỗi cung ứng

III. MỤC TIÊU VÀ PHẠM VI CỦA DỰ ÁN

3.1. Mục tiêu chiến lược

  • Thiết lập một trang trại bò quy mô công nghiệp, hiện đại, tự cung tự cấp thức ăn, đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định — giảm chi phí đầu vào, tăng tính bền vững
  • Cung cấp thịt bò chất lượng cao, bò giống, đáp ứng thị trường nội địa và xuất khẩu; tham gia chuỗi cung ứng gia súc – thực phẩm khu vực biên giới và quốc tế
  • Xây dựng mô hình chăn nuôi tập trung, chuyên nghiệp, giảm áp lực lên chăn nuôi nhỏ lẻ, nâng cao hiệu suất, kiểm soát chất lượng, đảm bảo an toàn thực phẩm và thú y
  • Góp phần ổn định sản xuất nông – lâm nghiệp, phát triển kinh tế địa phương, tạo việc làm và đóng góp vào phát triển kinh tế – xã hội tỉnh Quảng Ninh và vùng Đông Bắc

3.2. Phạm vi thực hiện

  • Toàn bộ quỹ đất 1.035,6 ha theo quyết định phê duyệt quy hoạch
  • Chuồng trại, hệ thống cơ sở hạ tầng, nông trường thức ăn, hệ thống xử lý chất thải, khu quản lý, kho chứa, cơ sở giết mổ sơ chế, kho lưu trữ, hệ thống logistic, giao thông nội bộ
  • Hệ thống quản lý chăn nuôi — thức ăn, thú y, kiểm soát chất lượng, vận hành, truy xuất nguồn gốc
  • Chuỗi cung ứng — phân phối bò thịt, bò giống, sản phẩm chế biến, xuất khẩu

IV. GIẢI PHÁP KỸ THUẬT VÀ TỔ CHỨC SẢN XUẤT

4.1. Quy hoạch đất và phân bổ sử dụng

Phân chia khu vực sử dụng như sau:

  • 117 ha dành cho chuồng trại và hạ tầng: bao gồm chuồng bò, khu hậu cần, cơ sở giết mổ sơ chế, kho chứa thức ăn, kho lưu trữ, trạm thú y, bãi đỗ, khu quản lý, văn phòng, khu xử lý chất thải, hệ thống nước, điện, giao thông nội bộ
  • ~500–600 ha trồng cây nguyên liệu thức ăn: cỏ voi, ngô, phụ phẩm nông nghiệp, cây thức ăn bổ trợ — bảo đảm nguồn thức ăn dài hạn
  • Phần còn lại: rừng sản xuất hoặc diện tích bảo tồn — nhằm tạo hệ sinh thái cân bằng, bảo vệ môi trường, cung cấp sinh khối, bảo vệ rừng, và có thể khai thác sợi, gỗ theo quy hoạch

4.2. Thiết kế chuồng trại và hệ thống kỹ thuật

  • Chuồng trại được thiết kế theo mô hình kín hoặc bán kín, với máng ăn tự động, máng uống, hệ thống thoát sàn bê tông, rãnh thoát phân — đảm bảo vệ sinh và dễ vệ sinh định kỳ
  • Hệ thống kho chứa thức ăn, kho dự trữ, khu trộn thức ăn, silage, kho bảo quản thức ăn được xây dựng kiên cố; đảm bảo đủ lượng thức ăn cho đàn bò ở quy mô lớn
  • Hệ thống thú y: phòng khám, khu điều trị, cách ly, tiêm phòng, theo dõi sức khỏe, chăm sóc sinh lý bò, thú y định kỳ
  • Hệ thống xử lý chất thải chuồng, nước rửa chuồng, phân: có hầm biogas hoặc bể xử lý sinh học nhằm tránh ô nhiễm môi trường, phát huy phụ phẩm phân bón nông nghiệp hoặc nguồn năng lượng tái tạo
  • Giao thông nội bộ, cơ sở hạ tầng hỗ trợ: đường vận chuyển, bãi đỗ, kho vật tư, trạm thú y, trạm kiểm soát, hệ thống điện, cấp nước, kho lạnh nếu cần, logistic vận chuyển

4.3. Quy trình sản xuất và quản lý

  • Chọn giống chất lượng cao — nhập hoặc lai tạo bò giống tốt, có sức chống chịu, khả năng sinh trưởng, sinh sản tốt; áp dụng kỹ thuật chăn nuôi hiện đại, quản lý khoa học
  • Áp dụng khẩu phần dinh dưỡng hợp lý, sử dụng thức ăn tự trồng (cỏ, ngô), phối thức ăn tinh-bổ sung, đảm bảo dinh dưỡng và chi phí hợp lý
  • Thú y định kỳ: tiêm phòng, kiểm dịch, theo dõi sức khỏe, quản lý dịch bệnh, điều trị — đảm bảo an toàn vật nuôi và nguồn thực phẩm
  • Quản lý chặt chu trình sinh sản, sinh trưởng, xuất bán: ghi chép, truy xuất nguồn gốc, đảm bảo chất lượng sản phẩm thịt và giống
  • Quản lý môi trường: xử lý chất thải; kiểm soát khí thải, mùi, phân, nước thải; sử dụng biogas hoặc phân hữu cơ cho nông trường thức ăn hoặc trồng rừng — tạo vòng tuần hoàn sinh khối

V. PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH – HIỆU QUẢ KINH TẾ

5.1. Chi phí đầu tư

Tổng vốn đầu tư dự kiến: 1.223.464.826.000 đồng. Chi phí này bao gồm:

  • San nền, hệ thống hạ tầng, xây dựng chuồng trại, kho, cơ sở giết mổ, kho chứa, hệ thống kỹ thuật — chiếm phần lớn
  • Đầu tư trồng cây thức ăn — cỏ voi, ngô — chi phí giống, phân bón, chăm sóc, thu hoạch; xây dựng silage hoặc kho thức ăn dự trữ
  • Mua bò giống ban đầu, thiết bị, máy móc hỗ trợ, hệ thống thú y, logistic, xử lý chất thải, hệ thống quản lý — bảo đảm vận hành công nghiệp
  • Chi phí nhân công, quản lý, thú y, vận hành thử, đào tạo, vận hành ban đầu

Vốn chủ sở hữu: 400 tỷ đồng; phần còn lại huy động từ vốn vay và hợp tác — cơ cấu vốn đảm bảo tính bền vững, giảm áp lực tài chính cá nhân của chủ đầu tư.

5.2. Dự báo doanh thu và lợi nhuận

Giả định sau 5 năm, trang trại vận hành ổn định, đàn bò ~40.000 con/năm. Với sản lượng thịt, giá bán tại thị trường phía Bắc và thị trường xuất khẩu, doanh thu có thể rất lớn.

Nếu mỗi con xuất bán (bò thịt hoặc giống) đem lại lợi nhuận sau chi phí, trừ khấu hao, chi phí vận hành, chi phí vốn — dự án có thể đạt mức hoàn vốn sau một chu kỳ hợp lý và có lợi nhuận ổn định, đủ để tái đầu tư, mở rộng quy mô, duy trì sản xuất.

Bên cạnh đó, doanh thu từ bò giống, tái đàn, dịch vụ chăn nuôi, logistic, đóng gói, xuất khẩu cũng góp phần đa dạng hóa nguồn thu.

5.3. Hiệu quả kinh tế – xã hội

  • Cung cấp nguồn thịt và giống chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước và xuất khẩu
  • Tạo việc làm, phát triển nhân lực nông nghiệp, kỹ thuật, thú y, quản lý — góp phần phát triển kinh tế địa phương
  • Giảm áp lực lên các trang trại nhỏ, chăn nuôi phân tán, nâng cao hiệu suất, quy mô, chất lượng sản phẩm
  • Đóng góp vào an ninh thực phẩm quốc gia, ổn định nguồn cung, giảm nhập khẩu
  • Có khả năng phát triển chuỗi cung ứng, dịch vụ phụ trợ — logistic, chế biến, đóng gói, vận chuyển, giúp phát triển kinh tế vùng

VI. PHÂN TÍCH THỊ TRƯỜNG VÀ CHUỖI CUNG ỨNG

6.1. Thị trường tiêu thụ

  • Nội địa: Các tỉnh phía Bắc, đặc biệt khu vực gần cửa khẩu, thị trường Hà Nội, các đô thị lớn — nhu cầu thịt bò, bò giống, thực phẩm chất lượng cao lớn và ổn định;
  • Xuất khẩu: Thị trường Trung Quốc, Đông Bắc Á — lợi thế do Móng Cái gần biên giới, chi phí vận chuyển thấp, thuận lợi logistic; nhu cầu thịt đỏ và gia súc giống cao;
  • Chuỗi chế biến – phân phối: hợp tác với nhà phân phối, siêu thị, hệ thống bán lẻ, xuất khẩu, nhà hàng — tạo kênh tiêu thụ ổn định; phát triển thương hiệu, truy xuất nguồn gốc, đảm bảo chất lượng để đáp ứng tiêu chuẩn trong nước và quốc tế.

6.2. Chuỗi cung ứng nguyên liệu và logistic

  • Tự chủ nguồn thức ăn: trồng cỏ voi, ngô, phụ phẩm nông nghiệp — giảm rủi ro phụ thuộc nguồn thức ăn bên ngoài, kiểm soát chất lượng, giảm chi phí vận chuyển;
  • Hệ thống logistic thuận lợi: vị trí gần cửa khẩu, có thể xuất khẩu, vận chuyển nguyên liệu đầu vào và sản phẩm đầu ra;
  • Quản lý chất thải và xử lý để tái sử dụng: phân bón cho nông trường, biogas, giảm chi phí xử lý và bảo vệ môi trường, tạo giá trị gia tăng từ phụ phẩm.

VII. PHÂN TÍCH RỦI RO VÀ BIỆN PHÁ GIẢM THIỂU

7.1. Rủi ro chính

  • Giá cả thức ăn, giống, chi phí chăn nuôi biến động khiến chi phí sản xuất tăng;
  • Dịch bệnh, nguy cơ dịch tễ ảnh hưởng đến đàn bò; quy mô lớn khiến việc kiểm soát dịch bệnh phức tạp;
  • Áp lực môi trường: chất thải, nước thải, phân, mùi — nếu không xử lý tốt dễ gây ô nhiễm, ảnh hưởng cộng đồng;
  • Biến động thị trường tiêu thụ — giá bán, nhu cầu, xuất khẩu có thể bị ảnh hưởng bởi chính sách quốc tế, thương mại, logistics;
  • Chi phí vốn lớn, lợi nhuận đòi hỏi thời gian hoàn vốn dài — rủi ro tài chính nếu quản lý không tốt.

7.2. Biện pháp giảm thiểu

  • Áp dụng công nghệ chăn nuôi hiện đại, quản lý khoa học, thú y chuyên nghiệp, kiểm soát dịch bệnh, vệ sinh, truy xuất nguồn gốc;
  • Xây dựng hệ thống xử lý chất thải chuồng: biogas, phân compost, tái sử dụng phụ phẩm làm phân bón; bảo vệ môi trường, giảm chi phí;
  • Tự chủ nguồn thức ăn: trồng cỏ, ngô, cây phụ phẩm — giảm phụ thuộc vào thị trường thức ăn; dự trữ thức ăn; thiết lập hệ thống sản xuất tuần hoàn;
  • Đa dạng hóa sản phẩm: bò thịt, bò giống, chế biến, xuất khẩu — giảm phụ thuộc vào một nguồn thu; mở rộng thị trường để tránh phụ thuộc;
  • Lập kế hoạch tài chính bền vững: dự phòng rủi ro, bảo hiểm vật nuôi, quản lý chi phí, dòng vốn, quay vòng vốn linh hoạt; tăng cường kiểm soát chi phí;

VIII. TÍNH KHẢ THI VÀ ĐỀ XUẤT THỰC HIỆN

8.1. Đánh giá tính khả thi

Dựa trên các yếu tố: quỹ đất sẵn có, vị trí địa lý thuận lợi, nguồn lực tài chính, nhu cầu thị trường, khả năng tự cung thức ăn và logistic, dự án có cơ sở vững chắc để triển khai. Nếu được thực hiện đúng quy hoạch, kỹ thuật, quản lý và kiểm soát chất lượng, dự án có thể mang lại hiệu quả kinh tế – xã hội – môi trường tích cực.

8.2. Đề xuất triển khai

  1. Hoàn thiện hồ sơ đầu tư, thiết kế chi tiết, đánh giá tác động môi trường, thủ tục pháp lý, xin phê duyệt quy hoạch và giấy phép xây dựng, chăn nuôi.
  2. Triển khai đầu tư theo giai đoạn: giai đoạn 1 xây dựng cơ sở hạ tầng và chuồng trại, nông trường thức ăn; giai đoạn 2 nuôi thử và mở rộng quy mô; giai đoạn 3 đi vào sản xuất ổn định và xuất khẩu.
  3. Xây dựng hệ thống quản lý chăn nuôi, thú y, chất lượng, môi trường — thuê chuyên gia, kết hợp với chuyên gia trong và ngoài nước; thiết lập hệ thống kiểm soát, ghi chép, truy xuất nguồn gốc và xử lý chất thải.
  4. Phát triển chuỗi cung ứng và phân phối: hợp tác với nhà phân phối, doanh nghiệp chế biến thịt, siêu thị; xây dựng thương hiệu; lập kế hoạch xuất khẩu; đảm bảo logistic, kho lạnh, vận chuyển, kiểm dịch.
  5. Xây dựng chính sách phát triển bền vững: trồng cây thức ăn, rừng sản xuất, tái tạo sinh khối, bảo vệ môi trường; phát triển nhân lực địa phương, tạo việc làm, hỗ trợ cộng đồng.

IX. KẾT LUẬN

Dự án Trang trại bò thịt, bò giống Phú Lâm tại xã Quảng Nghĩa, Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh là một dự án quy mô lớn, có tiềm năng rõ ràng, với quỹ đất rộng, nguồn lực sẵn có, khả năng tự chủ thức ăn, vị trí địa lý thuận lợi, thị trường tiêu thụ rộng.

Nếu được lập kế hoạch kỹ lưỡng, áp dụng công nghệ và kỹ thuật chăn nuôi hiện đại, quản lý chuyên nghiệp, đảm bảo an toàn thú y và vệ sinh môi trường, dự án có khả năng mang lại hiệu quả cao — về kinh tế, xã hội và bền vững.

Việc đầu tư vào chuỗi bò thịt – giống với quy mô công nghiệp kết hợp trồng thức ăn và tái tạo rừng sản xuất sẽ giúp khai thác triệt để tiềm năng đất đai, đóng góp cho phát triển nông nghiệp, chăn nuôi công nghiệp, xuất khẩu, đồng thời tạo sinh kế, việc làm cho người dân.

Với tổng vốn đầu tư lớn, thời gian hoạt động dài và mục tiêu rõ ràng, dự án xứng đáng được xem xét phê duyệt và hỗ trợ về chính sách — tạo điều kiện phát triển chăn nuôi quy mô công nghiệp, đáp ứng nhu cầu thị trường và phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững.

NỘI DUNG DỰ ÁN ĐẦU TƯ TRANG TRẠI CHĂN NUÔI BÒ GIỐNG, BÒ THỊT PHÚ LÂM

 

CHƯƠNG I:     GIỚI THIỆU CHỦ ĐẦU TƯ VÀ DỰ ÁN...................................................... 4

I.1.       Giới thiệu chủ đầu tư........................................................................................................... 4

I.2.       Đơn vị tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình...................................................... 4

I.3.       Mô tả sơ bộ dự án................................................................................................................ 4

I.4.       Cơ sở pháp lý triển khai dự án........................................................................................... 5

CHƯƠNG II:   NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG...................................................................... 10

II.1.     TỔNG QUAN VỀ NỀN KINH TẾ VIỆT NAM............................................................... 10

II.2.     Phân tích thị trường........................................................................................................... 25

II.3.     Một số Trang trại nuôi bò điển hình trong nước........................................................... 30

CHƯƠNG III: SỰ CẦN THIẾT PHẢI ĐẦU TƯ XÂY DỰNG........................................... 33

III.1.    Mục tiêu nhiệm vụ đầu tư................................................................................................ 33

III.2. Sự cần thiết phải đầu tư xây dựng...................................................................................... 34

CHƯƠNG IV:  ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG.................................................................................. 37

IV.1.    Mô tả địa điểm xây dựng và lựa chọn địa điểm............................................................ 37

IV.2.    Phân tích địa điểm xây dựng dự án................................................................................. 37

IV.3.    Nhận xét địa điểm xây dựng dự án................................................................................. 38

IV.4.    Hiện trạng sử dụng đất...................................................................................................... 38

IV.4. Hiện trạng hạ tầng kỹ thuật................................................................................................ 39

IV.5. Nhận xét chung về hiện trạng............................................................................................ 39

CHƯƠNG V:   PHƯƠNG ÁN ĐỀN BÙ GIẢI PHÒNG MẶT BẰNG................................. 40

5.1       Tổng quỹ đất đầu tư xây dựng công trình...................................................................... 40

5.2       Chính sách bồi thường - Mô tả hiện trạng khu đất....................................................... 40

5.3       Lý do chọn địa điểm tại xã Quảng Nghĩa, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh để xây dựng Trang trại nuôi bò sữa:...................................................................................................... 40

CHƯƠNG VI:  QUI MÔ ĐẦU TƯ VÀ GIẢI PHÁP XÂY DỰNG TRANG TRẠI........... 41

VI.1.    Quy mô đầu tư dự án......................................................................................................... 41

VI.2.    Lựa chọn con giống........................................................................................................... 48

VI.3.    Mô hình đầu tư xây dựng trang trại bò thịt.................................................................... 70

VI.4.    Phương án sản xuất........................................................................................................... 71

CHƯƠNG VII: PHƯƠNG ÁN VẬN HÀNH VÀ SỬ DỤNG LAO ĐỘNG......................... 77

VII.1.  Sơ đồ tổ chức công ty........................................................................................................ 77

VII.2.  Phương thức tổ chức, quản lý và điều hành................................................................... 77

VII.3.  Nhu cầu và phương án sử dụng lao động....................................................................... 78

CHƯƠNG VIII: PHƯƠNG ÁN THI CÔNG CÔNG TRÌNH.............................................. 81

VIII.1. Tiến độ thực hiện............................................................................................................... 81

VIII.2. Giải pháp thi công xây dựng............................................................................................ 81

VIII.3. Sơ đồ tổ chức thi công...................................................................................................... 81

VIII.4. Thiết bị thi công chính...................................................................................................... 82

VIII.5. Hình thức quản lý dự án................................................................................................... 82

CHƯƠNG IX:  ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG, AT-PCCN............................... 84

IX.1.1.            Giới thiệu chung.................................................................................................... 84

IX.1.2.            Các quy định và các hướng dẫn về môi trường................................................. 84

IX.1.3.            Hiện trạng môi trường địa điểm xây dựng......................................................... 86

IX.1.4.            Kết luận..................................................................................................................... 6

CHƯƠNG X                     TỔNG MỨC ĐẦU TƯ....................................................................... 7

IX.2.    Cơ sở lập Tổng mức đầu tư................................................................................................. 7

IX.3.    Nội dung Tổng mức đầu tư................................................................................................. 7

CHƯƠNG X:   VỐN ĐẦU TƯ CỦA DỰ ÁN........................................................................... 16

X.1.     Nguồn vốn đầu tư của dự án............................................................................................ 16

X.2.     Nguồn vốn.......................................................................................................................... 16

X.3.     Phương án hoàn trả vốn vay............................................................................................ 17

CHƯƠNG XI:  HIỆU QUẢ KINH TẾ-TÀI CHÍNH CỦA DỰ ÁN..................................... 19

XI.1.    Các giả định kinh tế và cơ sở tính toán.......................................................................... 19

XI.2.    Các chỉ tiêu kinh tế của dự án......................................................................................... 34

XI.3.    Đánh giá ảnh hưởng Kinh tế - Xã hội............................................................................. 35

CHƯƠNG XII: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ........................................................................ 36

XII.1.  Kết luận............................................................................................................................... 36

XII.2.  Kiến nghị............................................................................................................................ 36

 

CHƯƠNG I:   GIỚI THIỆU CHỦ ĐẦU TƯ VÀ DỰ ÁN

I.1.       Giới thiệu chủ đầu tư

-    Công ty TNHH Phú Lâm.

-    Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 5700657375. Đăng ký lần đầu ngày 24 tháng 01 năm 2006, đăng ký thay đổi lần thứ 8 ngày 21 tháng 02 năm 2017.

-    Trụ sở công ty: Thôn 5, xã Quảng Nghĩa, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh.

-    Đại diện pháp luật công ty:   Ông Phạm Hữu San -     Chức vụ: Giám đốc

-    Điện thoại:    

-    Vốn điều lệ đăng ký: 400.000.000.000 đồng (Bằng chữ: Bốn trăm tỷ đồng ./.)

-    Đại diện theo pháp luật của công ty: Ông Phạm Hữu San .Chức danh: Giám đốc

-    Ngành nghề chính:

+       Trồng lúa

+       Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

+       Chăn nuôi trâu, bò

+       Chăn nuôi gia cầm.

+       Bán buôn nông lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.

+       Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

+       Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.

I.2.       Đơn vị tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình

-    Công ty CP Tư vấn đầu tư và Thiết kế xây dựng Minh Phương

-    Địa chỉ: 156 Nguyễn Văn Thủ, phường ĐaKao, quận 1, Tp.HCM.

-    Điện thoại: (08) 22142126   ;             Fax:   (08) 39118579

I.3.       Mô tả sơ bộ dự án

-    Tên dự án: Dự án đầu tư trang trại bò thịt, bò giống Phú Lâm

-    Địa điểm:   Tại xã Quảng Nghĩa, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh

-    Quỹ đất của dự án: 1.035,6 ha thuộc quyền sử dụng của Công ty TNHH Phú Lâm theo Quyết định số 44/QĐ-KKT ngày 26/02/2016 của Ban Quản lý Khu Kinh tế Quảng Ninh về việc phê duyệt Qui hoạch chi tiết xây dựng chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500). Trong đó diện tích đất xây dựng chuồng trại, cơ sở hạ tầng khoảng 117 ha, còn lại là diện tích trồng nguyên liệu cỏ, ngô và rừng sản xuất.

-    Mục tiêu đầu tư:

+         Đầu tư hệ thống chuồng trại, nông trường chăn nuôi bò quy mô công nghiệp, tận dụng lợi thế nguồn lực về đất, công nghệ để bán tại thị trường tiềm năng phía Bắc Việt Nam, các tỉnh phía Nam Trung Quốc và xuất khẩu đi các nước Đông Á.

+         Phát triển thành điểm trung chuyển vật nuôi, gia súc, thực phẩm được bảo quản sau chế biến... tập trung tại điểm giao thương vùng Đông Bắc.

-    Quy mô đàn bò: sau 5 năm trang trại nuôi ổn định 40.000 con / năm.

-    Tổng vốn đầu tư : 1.223.464.826.000 đồng (Bằng chữ: Một nghìn hai trăm hai mươi ba tỷ, bốn trăm sáu tư triệu, tám trăm hai mươi sáu nghìn đồng ./.). Trong đó: vốn chủ sở hữu của Công ty Phú Lâm là 400.000.000.000 đồng (Bằng chữ: Bốn trăm tỷ đồng ./.);.

-    Thời gian hoạt động của dự án: 50 năm.

-    Tiến độ thực hiện dự án:

+         Thời gian xây dựng: từ tháng 3/2016 đến tháng 3/2021.

+         Thời gian vận hành sản xuất kinh doanh: Tháng 6/2017 đến tháng 3/2066.

+         Thời gian cung cấp sản phẩm tiêu thụ: Tháng 9/2017.

-          Hình thức đầu tư: Đầu tư xây dựng mới

-      Hình thức quản lý:

+         Công ty TNHH Phú Lâm trực tiếp quản lý dự án.

+         Quá trình hoạt động của dự án được sự tư vấn của các chuyên gia trong nước và nước ngoài về qui hoạch trồng cây nguyên liệu, qui trình chăm sóc, khẩu phần dinh dưỡng …

I.4.       Cơ sở pháp lý triển khai dự án

I.3.1. CÁC VĂN BẢN PHÁP QUI VỀ QUẢN LÝ ĐẦU TƯ

-    Các Luật, Bộ Luật của Quốc hội: Bộ Luật Dân sự số 33/2005/QH11 ngày 14/6/2005; Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/6/2014 và các Nghị định; Luật Đầu tư số 67/2014/QH13 ngày 26/11/2014; Luật đất đai số 45/2013/QH13 ngày 29/11/2013; Luật Doanh nghiệp số 68/2014/QH13 ngày 26/11/2014; Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13 ngày 26/11/2013; Luật Bảo vệ môi trường số 55/2014/QH13 ngày 23/06/2014; Luật thuế thu nhập doanh nghiệp số 32/2013/QH13 ngày 19/06/2013; Luật thuế Giá trị gia tăng sửa đổi số 31/2013/QH13 ngày 19/06/2013 …

-    Các Nghị định của Chính phủ: số 118/2015/NĐ-CP do Chính Phủ ban hành ngày 12/11/2015 quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đầu Tư năm 2014; Số 15/2015/NĐ-CP ngày 14/02/2015 về đầu tư theo hình thức đối tác công tư; số 46/2015/NĐ-CP ngày 12/5/2015 về Quản lý chất lượng và Bảo trì công trình xây dựng; số 59/2015/NĐ-CP ngày 18/6/2015 về quản lý dự án đầu tư xây dựng; số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 về quản lý chi phí đầu tư xây dựng; số 30/2015/NĐ-CP ngày 17/3/2015 về quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà đầu tư; số 44/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 Quy định về giá đất; số 45/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 quy định về thu tiền sử dụng đất; số 46/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 về quy định thu tiền thuê đất, thuê mặt nước; số 135/2016/NĐ-CP ngày 09/9/ 2016 về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định quy định về thu tiền sử dụng đất, thu tiền thuê đất, thuê mặt nước; số 19/2015/NĐ-CP ngày 14/02/2015 của Chính phủ về việc qui định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật bảo vệ môi trường;

-    Quyết định số 10/2008/QĐ-TTg, ngày 16/01/2008 của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt Chiến lược phát triển chăn nuôi đến năm 2020;

-    Công văn số 615/TY-KD ngày 20/04/2009 của Cục Thú Y hướng dẫn về thủ tục kiểm dịch nhập khẩu, tạm nhập tái xuất, chuyển cửa khẩu, kho ngoại quan, quá cảnh động vật sống, sản phẩm động vật;

-    Quyết định số 2194/QĐ-TTg, ngày 25/12/2009 của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt Đề án phát triển giống cây nông, lâm nghiệp, giống vật nuôi và giống thủy sản đến năm 2020;

-    Quyết định số 899/QĐ-TTg, ngày 10/6/2013 của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt đề án tái cơ cấu ngành nông nghiệp theo hướng nâng cao giá trị gia tăng và phát triển bền vững;

-    Thông tư 164/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ Tài Chính Ban hành biểu thuế xuất khẩu, biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế;

-    Nghị định 209/2013/NĐ-CP ngày 18/12/2013 của Chính phủ về Hướng dẫn Luật thuế giá trị gia tăng;

-    Nghị định 210/2013/NĐ-CP ngày 19/12/2013 của Chính Phủ về chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn;

-    Nghị định 218/2013/NĐ-CP ngày 26/12/2013 của Chính phủ về quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành luật Thuế thu nhập doanh nghiệp;

-    Thông tư 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 của Bộ Tài Chính hướng dẫn thi hành Luật Thuế giá trị gia tăng và Nghị định số 209/2013/NĐ-CP ngày 18/12/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều Luật Thuế giá trị gia tăng.

-    Giấy ĐKKD: Số 5700657375 do Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Ninh cấp, đăng ký thay đổi lần thứ 8 ngày 21/02/2017;

-    Công văn số 586/QĐ-UBND ngày 3/3/2016 của UBND tỉnh - Quyết định chủ trương đầu tư dự án nuôi bò thịt và bò giống tại xã Quảng Nghĩa, thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh;

-    Công văn số 3623 ngày 23/6/2016 UBND tỉnh - Ưu đãi và hỗ trợ đầu tư cho dự án chăn nuôi bò thịt và bò giống tại xã Quảng Nghĩa, thành phố Móng Cái;

-    Công văn số 4870/UBND-XD1 ngày 12/8/2016 UBND tỉnh - Chính sách ưu đãi, hỗ trợ đầu tư cho Dự án nuôi bò thịt và bò giống của Công ty TNHH Phú Lâm;

-    Công văn số 5309/UBND-QH2 ngày 22/8/2016 của UBND tỉnh - Điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Dự án nuôi bò giống và bò thịt tại xã Quảng Nghĩa, thành phố Móng Cái;

-    Công văn số 5897/UBND-NLN3 ngày 21/9/2016 của UBND tỉnh - Vv đề nghị tham gia xây dựng quy hoạch phát triển các vùng trồng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi tỉnh Quảng Ninh;

-    Công văn số 6348/UBND-NLN3 ngày 7/10/2016 của UBND tỉnh - Xây dựng quy hoạch phát triển vùng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi tỉnh Quảng Ninh;

-    Công văn số 1835/QĐ-BTL ngày 31/3/2016 của Bộ Tư Lệnh QK3 - Quyết định phê duyệt phương án KT thi công, dự toán rà phá bom mìn, vật nổ Dự án chăn nuôi bò thịt và bò giống tại xã Quảng Nghĩa, thành phố Móng Cái.

-    Công văn số 1366/PCQN-KT ngày 25/3/2016 Công ty Điện lực QN - Cấp điện cho công ty Phú Lâm;

-    Công văn số 1036/SXD-QLXD ngày 25/4/2016 của Sở Xây Dựng - Giấy phép xây dựng đối với các công trình thuộc dự án chăn nuôi bò thịt và bò giống của Công ty TNHH Phú Lâm;

-    Công văn số 2267/UBND-XD1 ngày 26/4/2016 của UBND tỉnh - Đầu tư hệ thống cấp nước phục vụ dự án nuôi bò thịt và bò giống xã Quảng Nghĩa, thành phố Móng Cái;

-    Công văn số 1337/CSPCCC(P2) ngày 29/6/2016 của Bộ Công an CSPCCC - Chấp thuận an toàn PCCC Dự án chăn nuôi bò thịt, bò giống;

-    Công văn số 239/TĐ-SXD ngày 29/6/2016 của Sở Xây dựng - Thông báo kết quả thẩm định thiết kế cơ sở Hệ thống hạ thầng kỹ thuật và công trình phụ trợ khu trung tâm thuộc dự án chăn nuôi bò thịt và bò giống tại xã Quảng Nghĩa, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh.

-    Và các văn bản pháp lý liên quan khác.

CHƯƠNG II:   SỰ CẦN THIẾT PHẢI ĐẦU TƯ XÂY DỰNG

I.1.         Mục tiêu nhiệm vụ đầu tư: DỰ ÁN ĐẦU TƯ TRANG TRẠI CHĂN NUÔI BÒ GIỐNG, BÒ THỊT PHÚ LÂM

Thủ tướng chính phủ và Bộ NN&PTNT đã đưa ra chiến lược phát triển ngành chăn nuôi đến năm 2020, trong đó chỉ tiêu phát triển đàn bò thịt đạt 12,5 triệu con. Trên thực tế, sản lượng bò thịt của cả nước hiện nay mới chỉ đáp ứng được 35% nhu cầu tiêu dùng trong nước.

Quảng Ninh là tỉnh có nhiều tiềm năng phát triển ngành chăn nuôi, do điều kiện thiên nhiên phù hợp, quĩ đất dành cho phát triển chăn nuôi còn nhiều. Dựa trên các cơ sở phân tích về điều kiện kinh tế, xã hội, điều kiện tự nhiên chung của khu vực cũng như trên cơ sở các văn bản pháp lý có liên quan. Việc đầu tư dự án Trang trại bò thịt, bò giống Phú Lâm tại xã Quảng Nghĩa, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh có tính khả thi cao. Thực hiện chiến lược phát triển kinh tế, tạo ra mô hình cụ thể phù hợp với quy hoạch và chủ trương chính sách chung, góp phần vào việc phát triển tăng tốc chung của tỉnh Quảng Ninh. Công ty TNHH Phú Lâm dự kiến sẽ xây dựng một mô hình “Trang trại kiểu mẫu”, sau đó sẽ mở rộng mạng lưới chăn nuôi “Hộ gia đình” và các “Hợp tác xã chăn nuôi” trong vùng Dự án, nhằm tạo công ăn, việc làm, nâng cao thu nhập, cải thiện đời sống cho một bộ phận nhân dân ở nông thôn, góp phần thực hiện thành công sự nghiệp “Công nghiệp hoá - Hiện đại hoá nông nghiệp, nông thôn” là phù hợp với chủ trương hiện nay của Đảng và nhà nước ta. Do đó, để xúc tiến việc thành lập và đầu tư trang trại chăn nuôi bò sữa. Công ty TNHH Phú Lâm đã hoàn thiện báo cáo đầu tư dự án. Dự kiến sơ bộ về phương án kinh doanh cũng như kế hoạch hoàn vốn và trả lãi ngân hàng, trình lãnh đạo tỉnh Quảng Ninh cùng các sở, ban ngành để nhất trí chủ trương. Đầu tư xây dựng dự án Trang trại bò thịt, bò giống Phú Lâm, sẽ đóng góp một phần nhỏ phúc lợi an sinh cho xã hội nói chung, cho Ninh Bình, và các khu vực lân cận.

Mục tiêu chung

Nhằm khai thác và sử dụng có hiệu quả tiềm năng đất đai, lao động và huy động các nguồn lực để phát triển chăn nuôi bò sữa, bò thịt có hiệu quả, phát triển bền vững, phù hợp với điều kiện nhiệt đới nóng ẩm của Việt Nam nói chung và Quảng Ninh nói riêng. Ứng dụng có hiệu quả các tiến bộ khoa học kỹ thuật tiên tiến vào sản xuất từ khâu giống, chăn nuôi và chế biến sữa, đảm bảo môi trường sinh thái và đồng thời góp phần cung cấp cho thị trường các sản phẩm chăn nuôi đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, từng bước giảm dần sữa nhập khẩu. Phổ biến rộng rãi kỹ thuật chăn nuôi tiên tiến và đáp ứng được nhu cầu con giống có chất lượng cao cho việc phát triển chăn nuôi trong vùng, góp phần tăng thu nhập cho nông dân và giải quyết việc làm cho người lao động ở nông thôn. Từng bước đưa chăn nuôi bò sữa bò thịt trở thành một ngành kinh tế quan trọng, góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế trong nông nghiệp của tỉnh trong những năm đến. Tạo sự gắn kết giữa nhà máy và người chăn nuôi bò sữa, góp phần thực hiện thành công sự nghiệp công nghiệp hóa - hiện đại hóa nông nghiệp nông thôn.

Mục tiêu riêng

Hợp tác với đối tác nước ngoài để được chuyển giao con giống tốt, công nghệ chăn nuôi hiện đại, công nghệ gây và giữ giống, và phương thức quản lý mới có hiệu quả, xây dựng dự án chăn nuôi có hiệu quả kinh tế cao. Khai thác có hiệu qủa hơn tiềm năng về: đất đai, lao động và sinh thái của khu vực tỉnh Quảng Ninh cũng như các vùng phụ cận của khu vực để phát triển chăn nuôi bò thịt. Là trung tâm cung cấp giống, các dịch vụ chăn nuôi hiện đại cho các hợp tác xã, các hộ chăn nuôi gia đình trong khu vực. Cung cấp cho xã hội một khối lượng đáng kể thực phẩm: Thịt bò có chất lượng cao, an toàn vệ sinh thực phẩm. Phổ biến rộng rãi kỹ thuật chăn nuôi tiên tiến và đáp ứng được nhu cầu con giống có chất lượng cao cho việc phát triển chăn nuôi bò thịt của vùng.

III.2. Sự cần thiết phải đầu tư xây dựng

Sự cần thiết đầu tư trang trại chăn nuôi bò giống, bò thịt Phú Lâm

 “Báo cáo tổng hợp Quy hoạch tổng thể phát triển Kinh tế- xã hội tỉnh Quảng Ninh đến năm 2020 và tầm nhìn đến năm 2030” đã đưa ra hiện trạng và định hướng phát triển về chăn nuôi trong địa bàn tỉnh trong đó có định hướng cụ thể về việc phát triển đàn trâu bò, đặt khu chăn nuôi ưu tiên nằm trong ranh giới Khu kinh tế cửa khẩu Móng Cái.

Tỉnh Quảng Ninh có diện tích đất nông nghiệp tương đối lớn, điều kiện thổ nhưỡng phù hợp cho việc phát triển vùng nguyên liệu của dự án chăn nuôi bò thịt và bò giống.

Điều kiện khí hậu, thời tiết của Quảng Ninh tương đối ôn hòa, có lượng mưa trung bình hàng năm lớn, phù hợp với việc phát triển đàn bò cũng như trồng cỏ và các loại thức ăn cho bò khác.

Quảng Ninh có hệ thống mạng lưới sông suối khá dày, đảm bảo cung cấp nguồn nước mặt cho các dự án chăn nuôi và trồng trọt.

Nguồn nhân lực dồi dào, hệ thống giao thông thuận lợi cùng với chủ trương ưu đãi cho lĩnh vực nông nghiệp của tỉnh Quảng Ninh là những điều kiện thuận lợi cho việc đầu tư dự án chăn nuôi bò thịt và bò giống.

Hiện tại ngành chăn nuôi của Quảng Ninh mới đáp ứng được khoảng 60% nhu cầu về thực phẩm cho nhân dân trong tỉnh, số lượng thực phẩm còn thiều phải nhập từ các tỉnh bạn. Đồng thời một lượng đáng kể thực phẩm được nhập tiểu ngạch qua đường biên giới gây khó khăn trong việc tổ chức kiểm tra, kiểm soát, quản lý các sản phẩm động vật. Đây là nguyên nhân chính làm phát sinh và lây lan các loại dịch bệnh gia súc, gia cầm.

Quảng Ninh mới chỉ có 03 cơ sở giết mổ quy mô công nghiệp, còn lại là các điểm giết mổ quy nhỏ lẻ, tự phát, điều kiện vệ sinh kém.

Trong kế hoạch, Công ty TNHH Phú Lâm sẽ xây dựng theo mô hình trang trại giống và chăn nuôi kiểu mẫu 5.000 con bò giống và 35.000 con bò thịt. Sau đó Công ty hỗ trợ bà con nông dân xây dựng các trang trại hộ gia đình, mỗi hộ từ 10 đến 50 con. Dự kiến Công ty TNHH Phú Lâm sẽ gây đàn bò thịt tại tỉnh Quảng Ninh từ 50.000-100.000 con.   

Đối với chủ đầu tư đây là một dự án lớn, có tỷ suất sinh lời cao nên sẽ mang lại nguồn lợi nhuận lớn cho chủ đầu tư. Đặc biệt qua dự án vị thế, uy tín và thương hiệu của chủ đầu tư sẽ tăng cao, tạo dựng thương hiệu mạnh trong lĩnh vực kinh doanh bò thịt tạo một phần thu nhập từ dự án cho địa phương. Như vậy, từ thực tiễn khách quan nêu trên có thể nói việc đầu tư xây dựng Trang trại bò thịt, bò giống Phú Lâm nằm tại xã Quảng Nghĩa, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh là tất yếu và cần thiết, vừa thoả mãn được các mục tiêu và yêu cầu phát triển của tỉnh Quảng Ninh vừa đem lại lợi nhuận cho chủ đầu tư.

Chủ trương

Để đạt được chỉ tiêu chăn nuôi gia súc ăn cỏ, trong đó chăn nuôi đàn bò thịt, nhất là đàn bò và chủ yếu và bên cạnh mô hình chăn nuôi truyền thống (chăn nuôi hộ gia đình) chúng ta phải tạo ra những mô hình chăn nuôi mới kết hợp từ các khâu: trồng cỏ cao sản, nhà máy chế biến thức ăn cho bò, chăn nuôi đàn bò theo mô hình tiên tiến. Giữa chăn nuôi công nghiệp và chăn nuôi truyền thống. Mô hình chăn nuôi phải đạt tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm và tiêu chuẩn quốc tế. Hiện nay tại khu vực này chưa có một cơ sở chăn nuôi tiên tiến, gắn liền với khu vực trồng cỏ cao sản, chế biến thức ăn gia súc (cho bò). Các trang trại chăn nuôi chưa tuyển chọn được giống bò có hiệu quả.

-         Tổng đàn bò thịt hiện nay được chăn nuôi chủ yếu là hộ gia đình (khoảng 80% tổng sản lượng) với nhiều bất cập về: thức ăn cho đàn bò, công tác giống, an toàn thực phẩm, thú y, thu gom và bảo quản chất lượng.

-         Trong việc xây dựng mạng lưới chăn nuôi và chế biến nhằm ổn định việc cung cấp các sản phẩm cho thị trường. Chúng ta cần có một mô hình hợp tác sản xuất hoà hợp các yêu cầu như: chuyển giao công nghệ cao, áp dụng chương trình thú y cho đàn gia súc tiên tiến, an toàn thực phẩm…

Một mô hình kết hợp sản xuất giữa trang trại, các cơ sở giết mổ và các hộ nông dân (thành phần chính trong việc chăn nuôi hộ gia đình) là nhu cầu cấp bách. Một mô hình cần thiết cho sự kết hợp việc chăn nuôi trang trại và chăn nuôi hộ gia đình để đạt đưọc các yêu cầu: Công nghệ cao, hiện đại, hiệu quả, an toàn thực phẩm…

3.3. Mục tiêu cụ thể

Đến khi định hình, dự án đạt được các mục tiêu sau đây:

-         Tổng đàn bò ổn định của dự án là: 40.000 con; trong đó:

+ Bò thịt                                 : 35.000 con

+ Bò sữa                              : 5.000 con giống bò thịt

-         Diện tích trồng cỏ: 400 ha

-         Năng suất cỏ bình quân/ha: 250 tấn/ha/năm

-         Sản lượng cỏ cung cấp thức ăn thô xanh cho đàn bò/năm: = 250x400 = 100.000 tấn/năm

 

GỌI NGAY – 0903649782 - 028 35146426

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG 
 
Địa chỉ: 28B Mai Thị Lựu - Khu phố 7, Phường Tân Định, TP.HCM
Hotline:  028 3514 6426 - 0903 649 782 
Email:  nguyenthanhmp156@gmail.com

 

Sản phẩm liên quan

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha
90Phut TV CakhiaTV xoilac xoilac tv xemtv xoilac tv xoilac Xoilac TV