DỰ ÁN ĐẦU TƯ TRƯỜNG MẦM NON TAM PHÚ

Dự án đầu tư xây dựng Trường mầm non Tam Phú thực hiện trên cơ sở những tiêu chuẩn, quy chuẩn của Bộ Giáo dục

DỰ ÁN ĐẦU TƯ TRƯỜNG MẦM NON TAM PHÚ

  • Mã SP:DADT THMN
  • Giá gốc:60,000,000 vnđ
  • Giá bán:55,000,000 vnđ Đặt mua

BÁO CÁO CHUYÊN ĐỀ VỀ ĐỀ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG
Trường Mầm non Tam Phú
Trong bối cảnh phát triển đô thị và mở rộng dân cư tại các khu vực dân cư mới, nhu cầu đối với các cơ sở giáo dục mầm non công lập, bán công hoặc tư thục có chất lượng ngày càng gia tăng. Việc thiếu hụt cơ sở vật chất, cũng như các tiêu chuẩn về an toàn – vệ sinh – giáo dục, dẫn đến áp lực rất lớn lên các trường mầm non hiện có, ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc, giáo dục trẻ em, an toàn sức khỏe và trật tự đô thị.

Đồng thời, theo định hướng phát triển giáo dục mầm non giai đoạn 2021–2030 của Nhà nước, việc đầu tư xây dựng trường học theo quy hoạch đồng bộ, đảm bảo các tiêu chuẩn thiết kế và an toàn là một trong các nhiệm vụ trọng tâm. Vì vậy, đề xuất xây dựng Trường Mầm non Tam Phú trên khu đất có diện tích 5.000 m² xuất phát từ nhu cầu thực tế, phù hợp với quy hoạch phát triển dịch vụ – giáo dục của địa phương, đồng thời đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững về giáo dục và hạ tầng đô thị.

Trường mầm non mới sẽ góp phần giảm tải áp lực cho các cơ sở hiện tại, đảm bảo nhiều trẻ em được học đúng độ tuổi, phát triển toàn diện dưới điều kiện quản lý và cơ sở vật chất đạt tiêu chuẩn. Hơn nữa, việc đầu tư này còn đáp ứng tiêu chí phát triển đô thị văn minh, an toàn — tạo điều kiện ổn định cho các gia đình, đặc biệt tại các khu dân cư đang phát triển.

II. THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ DỰ ÁN

  • Tên dự án: Đầu tư xây dựng Trường Mầm non Tam Phú
  • Chủ đầu tư: … (tùy quyết định — có thể UBND phường/xã hoặc đơn vị trực tiếp được giao)
  • Địa điểm: Khu đất có diện tích 5.000 m² tại địa bàn phường/xã Tam Phú (hoặc tương đương), phù hợp với quy hoạch sử dụng đất và quy hoạch phát triển giáo dục địa phương.
  • Diện tích đất: 5.000 m², đảm bảo đủ diện tích xây dựng các hạng mục công trình, sân chơi, đường nội bộ, cây xanh, bãi đỗ xe, không gian cảnh quan và an toàn cho trẻ em.
  • Loại hình đầu tư: Xây dựng mới trường mầm non công lập/bán công/tư thục theo quy chuẩn của Bộ Giáo dục & Đào tạo (Bộ GD&ĐT), kèm theo đầu tư trang thiết bị, cơ sở hạ tầng, sân chơi, cảnh quan.
  • Quy mô dự kiến: Xây dựng các lớp học, khu chức năng phục vụ chăm sóc, giáo dục, vui chơi, hành chính, dịch vụ hỗ trợ, đáp ứng khoảng 300–400 học sinh (tùy cấu trúc lớp), bảo đảm tỷ lệ giáo viên – trẻ theo quy định.

III. CĂN CỨ PHÁP LÝ VÀ TIÊU CHUẨN, QUY CHUẨN ÁP DỤNG

  1. Cơ sở pháp lý
    • Luật Giáo dục 2019 (sửa đổi, bổ sung);
    • Nghị định hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giáo dục về trường học;
    • Văn bản của Bộ GD&ĐT quy định tiêu chuẩn, thiết kế cơ sở giáo dục mầm non;
    • Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi bổ sung), các quy chuẩn và tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia;
    • Luật Kiến trúc, Luật Phòng cháy chữa cháy, Luật Bảo vệ môi trường, các nghị định và thông tư hướng dẫn liên quan.
  2. Tiêu chuẩn thiết kế và quy chuẩn áp dụng
    • Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết kế trường học (bao gồm tiêu chuẩn diện tích lớp học, tỷ lệ giáo viên – trẻ, sân chơi, không gian mở, ánh sáng, thông gió, an toàn cháy nổ, vệ sinh…);
    • Quy chuẩn xây dựng công trình giáo dục;
    • Tiêu chuẩn vệ sinh, an toàn thực phẩm (nếu có bếp ăn), bảo vệ môi trường, xử lý nước thải;
    • Quy định về tiếp cận, giao thông nội bộ, cấp thoát nước, điện, chiếu sáng, chống sét;
    • Quy định về phòng cháy chữa cháy, an toàn lao động và bảo vệ trẻ em.

Việc tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn, quy chuẩn và quy định pháp lý là cơ sở để đảm bảo tính hợp pháp, an toàn, chất lượng giáo dục, cũng như bảo đảm quyền lợi của học sinh, phụ huynh và cộng đồng.

IV. MỤC TIÊU DỰ ÁN

4.1. Mục tiêu tổng quát

  • Xây dựng một cơ sở giáo dục mầm non hiện đại, an toàn, đạt tiêu chuẩn quốc gia, đáp ứng nhu cầu chăm sóc — giáo dục trẻ em trên địa bàn Tam Phú và khu vực lân cận;
  • Đảm bảo môi trường giáo dục thuận lợi: lớp học, sân chơi, cây xanh, không gian mở, an toàn về xây dựng và vệ sinh;
  • Tăng cường khả năng tiếp nhận học sinh, góp phần nâng cao tỷ lệ huy động trẻ đi học mầm non đúng độ tuổi;
  • Hỗ trợ phát triển giáo dục – xã hội địa phương, đồng thời cải thiện điều kiện sống của cộng đồng.

4.2. Mục tiêu cụ thể

  • Xây dựng đủ số lượng lớp học để phục vụ khoảng 300–400 học sinh;
  • Đảm bảo tỷ lệ giáo viên – trẻ theo quy định (ví dụ 1 giáo viên/10–15 trẻ tùy khung tuổi);
  • Có các khu chức năng: lớp học, phòng sinh hoạt chung, sân chơi ngoài trời, khu vệ sinh, nhà bếp (nếu có), khu hành chính, kho vật tư;
  • Cơ sở hạ tầng kỹ thuật hoàn chỉnh: cấp thoát nước, điện, chiếu sáng, chống sét, đường nội bộ, cây xanh;
  • Có khu sân chơi, cây xanh đảm bảo diện tích tối thiểu theo tiêu chuẩn cho từng trẻ, bảo đảm an toàn, có tường rào, cổng, kiểm soát ra vào.

V. NỘI DUNG THIẾT KẾ VÀ THI CÔNG

5.1. Quy hoạch mặt bằng

Trên quỹ đất 5.000 m², bố trí các phân khu cơ bản:

  • Khu lớp học và sinh hoạt: gồm 6–8 lớp học với diện tích tiêu chuẩn mỗi lớp (tùy quy định), hành lang, phòng vệ sinh, phòng dành cho giáo viên.
  • Khu hành chính – phục vụ: văn phòng hiệu trưởng, phòng họp, phòng y tế, kho vật tư, khu rửa – giặt, bếp ăn (nếu có), nhà vệ sinh nhân viên.
  • Khu sân chơi và cây xanh, không gian mở: sân chơi ngoài trời, vườn cây, đường dạo, ghế ngồi, khu bãi đỗ xe nhỏ.
  • Hạ tầng kỹ thuật: đường nội bộ, cổng – tường rào, cấp thoát nước, điện, chiếu sáng, chống sét, hệ thống thoát nước mưa và xử lý nước thải sinh hoạt.

5.2. Thiết kế công trình

  • Lớp học: xây dựng 2 tầng (tùy quy mô) hoặc 3 tầng, khung cột bê tông cốt thép, mái tôn chống nóng hoặc mái ngói, có ban công, hành lang thoáng khí, cửa sổ lớn để đảm bảo ánh sáng và thông gió tự nhiên.
  • Sân chơi: sân lát bê tông chống trơn, có mái che dạng tán cây hoặc mái nhẹ cho vùng vui chơi dưới trời mưa; khu cát, cỏ mềm, đệm cao su cho khu vực vui chơi trẻ nhỏ.
  • Cây xanh, cảnh quan: trồng cây bản địa, cây bóng mát, hàng rào cây xanh, tạo môi trường thiên nhiên — giúp trẻ phát triển tâm sinh lý, thông thoáng và thân thiện.
  • An toàn – PCCC: thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy, lối thoát hiểm, đèn exit, cửa chống cháy, hệ thống báo cháy, bình chữa cháy tại các vị trí phù hợp.

5.3. Hạ tầng kỹ thuật

  • Cấp nước & thoát nước: kết nối vào mạng lưới cấp nước đô thị; xây dựng hệ thống bể tự hoại hoặc hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn môi trường, đảm bảo vệ sinh.
  • Điện & chiếu sáng: lắp đặt hệ thống điện nội bộ, chiếu sáng lớp học, hành lang, sân chơi; hệ thống chống sét lan truyền.
  • An toàn, kiểm soát ra vào: cổng phụ huynh, cổng bảo vệ; hệ thống camera an ninh; biển báo, lan can bảo vệ tại lầu.

VI. PHÂN TÍCH KINH TẾ – TÀI CHÍNH

6.1. Tổng mức đầu tư dự kiến

Hạng mục

Chi phí ước tính

Thiết kế và lập dự án

0,5 – 1 tỷ đồng

Giải phóng mặt bằng, san nền

2 – 3 tỷ đồng

Xây dựng công trình chính (lớp học, hành chính)

8 – 10 tỷ đồng

Hạ tầng kỹ thuật (điện, cấp thoát nước, đường, cổng tường rào)

2 – 3 tỷ đồng

Trang thiết bị, nội thất lớp học, đồ dùng trẻ em

1 – 1,5 tỷ đồng

Sân chơi, cây xanh, cảnh quan

0,5 – 1 tỷ đồng

Dự phòng, chi phí khác (tư vấn, nghiệm thu, PCCC...)

1 – 1,5 tỷ đồng

Tổng mức đầu tư sơ bộ dự kiến khoảng 15 – 20 tỷ đồng, tùy thuộc vào tiêu chuẩn xây dựng, chủng loại vật tư, giá nhân công và thiết bị tại thời điểm thi công.

6.2. Nguồn vốn

  • Vốn chủ sở hữu (nếu là trường công/bán công): từ ngân sách địa phương hoặc ngân sách nhà nước được phân bổ;
  • Nếu là mô hình tư thục hoặc liên doanh: vốn góp của chủ đầu tư + vốn vay ngân hàng;
  • Có thể huy động thêm từ xã hội hóa, tài trợ, đóng góp của cộng đồng hoặc các chương trình khuyến học, hỗ trợ phát triển giáo dục.

6.3. Hiệu quả kinh tế – xã hội

  • Giá trị giáo dục – xã hội: cung cấp chỗ học cho 300–400 trẻ, nâng cao tỷ lệ huy động trẻ đi học đúng độ tuổi, hỗ trợ phụ huynh — đặc biệt là lao động làm việc, có thời gian hạn chế về chăm sóc trẻ;
  • Giá trị kinh tế: nếu áp dụng mô hình bán công hoặc tư thục, có thể thu học phí ổn định; nếu công lập, giảm áp lực đầu tư từ ngân sách;
  • Hiệu quả xã hội – cộng đồng: giải quyết nhu cầu nhà trẻ, mầm non; tạo công ăn việc làm cho giáo viên, nhân viên, bảo vệ, giúp việc; nâng cao chất lượng sống và phát triển đô thị;
  • Hiệu quả dài hạn: cơ sở vật chất đạt chuẩn, thuận tiện mở rộng khi dân số tăng; giảm áp lực xuống các trường hiện hữu; ổn định mạng lưới giáo dục địa phương.

VII. TÁC ĐỘNG XÃ HỘI, GIÁO DỤC VÀ MÔI TRƯỜNG

  • Giáo dục: tạo môi trường học tập an toàn, vệ sinh, phát triển toàn diện: thể chất, tâm lý, kỹ năng sống cho trẻ; phát triển nhân lực tương lai; hỗ trợ phụ huynh làm việc, giảm gánh nặng xã hội => đóng góp tích cực vào phát triển nguồn nhân lực.
  • Xã hội: nâng cao uy tín hệ thống giáo dục mầm non; hỗ trợ định hướng quy hoạch đô thị; cải thiện điều kiện sống khu dân cư; ổn định trật tự đô thị; hỗ trợ phát triển dịch vụ, kinh doanh liên quan đến trẻ em (bán trú, chăm sóc, y tế, thực phẩm sạch…).
  • Môi trường: nếu quy hoạch hợp lý — cây xanh, sân chơi, thoát nước, xử lý vệ sinh — sẽ góp phần cải thiện vi khí hậu đô thị, tạo không gian xanh, giảm ô nhiễm, phát triển đô thị bền vững.

VIII. KẾ HOẠCH THỰC HIỆN

8.1. Giai đoạn chuẩn bị (3–6 tháng)

  • Khảo sát địa chất, địa bàn; kiểm tra ranh giới, quy hoạch sử dụng đất;
  • Lập dự án đầu tư và phương án thiết kế sơ bộ; xin phê duyệt chủ trương đầu tư;
  • Thẩm định thiết kế, dự toán, đánh giá tác động môi trường (nếu cần);
  • Xin phép xây dựng; lập hồ sơ PCCC; xin cấp phép vận hành;
  • Lập kế hoạch đấu thầu (nếu công khai), lựa chọn nhà thầu xây dựng và cung cấp thiết bị.

8.2. Giai đoạn xây dựng (8–12 tháng)

  • San nền, đổ móng, thi công khung nhà, xây dựng tường bao, mái, hoàn thiện trát, sơn;
  • Thi công hạ tầng kỹ thuật: điện, cấp thoát nước, chống sét;
  • Lắp đặt hệ thống nội thất, cửa, thiết bị vệ sinh, chiếu sáng;
  • Thi công sân chơi, cây xanh, đường nội bộ, cổng tường rào;
  • Nghiệm thu, kiểm định, nghiệm thu PCCC, vệ sinh môi trường, bàn giao công trình.

8.3. Giai đoạn vận hành (sau khi nghiệm thu)

  • Tuyển dụng giáo viên, nhân viên; trang bị đồ chơi, dụng cụ học tập;
  • Tiếp nhận học sinh, triển khai chương trình giáo dục mầm non;
  • Vận hành thử, kiểm tra định kỳ thiết bị, an toàn, vệ sinh;
  • Đánh giá sau năm đầu tiên để điều chỉnh quy mô, phương thức quản lý, cải thiện chất lượng dịch vụ.

IX. ĐÁNH GIÁ RỦI RO VÀ BIỆN PHÁ GIẢM THIỂU

Rủi ro

Biện pháp giảm thiểu

Chi phí đầu tư vượt dự toán do giá vật liệu, nhân công tăng

Dự phòng chi phí hợp lý, đấu thầu rộng rãi, giám sát chặt chẽ

Thiếu nguồn vốn hoặc chậm giải ngân (nếu từ ngân sách)

Xây dựng phương án vốn rõ ràng; khai thác nguồn vốn khác (xã hội hóa, vay, đóng góp)

Thiếu giáo viên, nhân lực có chất lượng

Ký hợp đồng tuyển dụng sớm, tham mưu ưu đãi với Sở GD&ĐT, đào tạo bổ sung

Không đáp ứng nhu cầu thực tế (dân số không tăng như dự kiến)

Thực hiện khảo sát kỹ trước khi đầu tư; quy mô linh hoạt, có thể điều chỉnh sử dụng một phần cho nhà trẻ, trông giữ trẻ ngoài giờ

Vấn đề an toàn, PCCC, vệ sinh, môi trường

Thiết kế đảm bảo theo tiêu chuẩn; nghiệm thu nghiêm ngặt; có kế hoạch bảo trì, vận hành, vệ sinh định kỳ; giám sát an toàn thường xuyên

X. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

Việc đầu tư xây dựng Trường Mầm non Tam Phú trên quỹ đất 5.000 m² là một giải pháp đồng bộ, mang tính bền vững về mặt giáo dục, hạ tầng đô thị và dịch vụ xã hội. Dự án đáp ứng nhu cầu thực tế về chăm sóc, giáo dục trẻ em tại địa phương, hỗ trợ phát triển nhân lực tương lai, đồng thời góp phần đảm bảo trật tự đô thị, quy hoạch đồng bộ và nâng cao chất lượng sống.

Với tổng mức đầu tư dự kiến hợp lý, kế hoạch thực hiện khả thi, khả năng huy động vốn linh hoạt, và hiệu quả kinh tế – xã hội rõ ràng, dự án có cơ sở vững chắc để được phê duyệt và triển khai.

Kiến nghị các cơ quan có thẩm quyền xem xét phê duyệt chủ trương đầu tư, hỗ trợ thủ tục đất đai, xây dựng, cấp phép, đồng thời ưu tiên nguồn lực để hoàn thiện hạ tầng nhanh chóng. Đồng thời đề nghị cơ quan giáo dục địa phương phối hợp xây dựng kế hoạch tuyển dụng giáo viên và nhân sự, đảm bảo chất lượng ngay từ đầu.

 

 

NỘI DUNG

 

CHƯƠNG I:         GIỚI THIỆU CHỦ ĐẦU TƯ VÀ DỰ ÁN.............................................. 3

I.1.         Giới thiệu chủ đầu tư......................................................................................................... 3

I.2.         Đơn vị tư vấn lập phương án đầu tư............................................................................... 4

I.3.         Mô tả sơ bộ dự án.............................................................................................................. 4

I.4.         Hình thức đầu tư:............................................................................................................... 4

I.5.         Tổng mức đầu tư và nguồn vốn:...................................................................................... 4

I.6.         Cơ sở pháp lý triển khai dự án......................................................................................... 5

CHƯƠNG II:       SỰ CẦN THIẾT PHẢI ĐẦU TƯ......................................................... 8

II.1.       Sự cần thiết phải đầu tư.................................................................................................... 8

II.2.       Mục tiêu đầu tư Trường mầm non Việt Úc..................................................................... 8

II.3.       Hình thức đầu tư:.............................................................................................................. 9

CHƯƠNG III:     NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG......................................................... 10

III.1.     Tổng quan về giáo dục mầm non tại thành phố HCM.............................. 10

III.2.     Tổng quan về thành phố HCM................................................................... 11

3.2.1     Vị trí địa lý........................................................................................................................ 11

3.2.2     Tình hình phát triển kinh tế xã hội năm 2015............................................................... 12

3.2.3     Hành chính:...................................................................................................................... 13

III.3.     Phân tích thị trường........................................................................................................ 13

3.3.1     Thị trường ........................................................................................... 13

III.4.     Định vị thị trường và chiến lược kinh doanh................................................................ 16

CHƯƠNG IV:     MÔ TẢ VỀ TRƯỜNG MẦM NON ...................................... 19

IV.1.     Giới thiệu về trường mầm non .......................................................................... 19

IV.2.     SẢN PHẨM DỊCH VỤ:.................................................................................................. 20

CHƯƠNG V:       ĐỊA ĐIỂM ĐẦU TƯ XÂY DỰNG..................................................... 21

V.1.       Mô tả địa điểm đầu tư xây dựng.................................................................................... 21

V.2.       Phân tích địa điểm đầu tư:.............................................................................................. 22

CHƯƠNG VI:     GIẢI PHÁP KỸ THUẬT & QUI MÔ ĐẦU TƯ.................................... 25

VI.1.     Mục tiêu nhiệm vụ thiết kế.............................................................................................. 25

VI.2.     Giải pháp thiết kế công trình.......................................................................................... 28

2.1. Các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật của dự án................................................................ 28

2.2. Giải pháp quy hoạch:...................................................................................... 28

2.3. Giải pháp kiến trúc:........................................................................................ 28

2.4. Giải pháp kết cấu:.......................................................................................... 28

2.5. Giải pháp kỹ thuật.......................................................................................... 28

CHƯƠNG VII:   PHƯƠNG ÁN THI CÔNG CÔNG TRÌNH.......................................... 30

VII.1.   Tiến độ thực hiện - Tiến độ của dự án:.......................................................................... 30

VII.2.   Giải pháp thi công xây dựng - Phương án thi công...................................................... 30

VII.3.   Sơ đồ tổ chức thi công..................................................................................................... 31

VII.4.   Thiết bị thi công chính..................................................................................................... 31

VII.5.   Hình thức quản lý dự án................................................................................................. 32

CHƯƠNG VIII: ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG........................................... 33

VIII.1. Đánh giá tác động môi trường........................................................................................ 33

VIII.1.1.                Giới thiệu chung............................................................................................................................................ 33

VIII.1.2.                Các quy định và các hướng dẫn về môi trường...................................................................................... 33

VIII.1.3.                Hiện trạng môi trường địa điểm xây dựng............................................................................................. 38

VIII.1.4.                Mức độ ảnh hưởng tới môi trường........................................................................................................... 39

VIII.1.5.                Giải pháp khắc phục ảnh hưởng tiêu cực của dự án tới môi trường................................................ 40

VIII.1.6.                Chương trình giám sát môi trường........................................................................................................... 41

VIII.1.7.                Kết luận........................................................................................................................................................... 43

CHƯƠNG IX:     TỔNG MỨC ĐẦU TƯ DỰ ÁN......................................................... 45

IX.1.     Cơ sở lập Tổng mức đầu tư............................................................................................ 45

IX.2.     Nội dung Tổng mức đầu tư............................................................................................. 45

IX.2.1.                    Chi phí xây dựng và lắp đặt........................................................................................................................ 46

IX.2.2.                    Chi phí thiết bị................................................................................................................................................ 46

IX.2.3.                    Chi phí quản lý dự án:.................................................................................................................................. 46

IX.2.4.                    Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng: ............................................................................................................... 46

IX.2.5.                    Chi phí khác................................................................................................................................................... 46

IX.2.6.                    Lãi vay trong thời gian xây dựng:.............................................................................................................. 47

IX.3.     KẾT QUẢ TÍNH TỔNG MỨC ĐẦU TƯ.................................................................... 47

BẢNG TÍNH TỔNG VỐN ĐẦU TƯ......................................................................... 49

IX.4.     VỐN ĐẦU TƯ CỦA DỰ ÁN......................................................................................... 49

CHƯƠNG X:       HIỆU QUẢ KINH TẾ - TÀI CHÍNH CỦA DỰ ÁN............................... 50

X.1.       Phân tích hiệu quả kinh tế xã hội................................................................................... 50

X.2.       Các giả định kinh tế và cơ sở tính toán.......................................................................... 50

X.3.       Các chỉ tiêu kinh tế của dự án........................................................................................ 55

X.4.       Đánh giá ảnh hưởng Kinh tế - Xã hội............................................................................ 55

CHƯƠNG XI:     KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ........................................................... 56

XI.1.     Kết luận............................................................................................................................ 56

XI.2.     Kiến nghị.......................................................................................................................... 56

I.1.       Cơ sở pháp lý triển khai dự án đầu tư xây dựng Trường mầm non Tam Phú

I.5.1. Các văn bản pháp lý về quản lý đầu tư xây dựng

-        Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/06/2014 của Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam;

-        Luật Đất đai số 45/2013/QH13 ngày 29/11/2013 của Quốc Hội nước CHXHCN Việt Nam;

-        Luật Đầu tư số 67/2014/QH13 ngày 26/11/2014 của Quốc Hội nước CHXHCN Việt Nam;

-        Luật Doanh nghiệp số 68/2014/QH13 ngày 26/11/2014 của Quốc Hội nước CHXHCN Việt Nam;

-        Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13 ngày 26/11/2013 của Quốc Hội nước CHXHCN Việt Nam;

-        Luật Bảo vệ môi trường số 55/2014/QH13 ngày 23 tháng 06 năm 2014   của Quốc Hội nước CHXHCN Việt Nam;

-        Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24/11/2015 của Quốc Hội nước CHXHCN Việt Nam;

-        Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng kèm theo Quyết định số 957/QĐ-BXD ngày 29/9/2009 của Bộ Xây dựng;

-        Nghị định số: 15/2013/NĐ-CP ngày 06/02/2013 của Chính phủ về Quản lý chất lượng công trình xây dựng;

-    Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp số 14/2008/QH12 ngày 03/6/2008 của Quốc Hội nước CHXHCN Việt Nam;

-    Quy chuẩn 06:2010/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn cháy cho tòa nhà và công trình.

-    Quy chuẩn chất lượng nước thải QC 14:2008/BTNMT cột B.

-    Thông tư số 03/2009/TT-BKH ngày 16/04/2009 của Bộ Kế hoạch Đầu tư hướng dẫn lực chọn nhà đầu tư thực hiện đầu tư dự án có sử dụng đất;

-    Căn cứ Nghị định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 của Chính phủ ban hành quy chế quản lý đầu tư xây dựng.

-    Căn cứ Nghị định số 59/2015/NĐ-CP  ngày 18/6/2015 của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng.

-    Căn cứ QCXDVN 01/2008 ban hành kèm theo Quyết định số 04/2008/QĐ-BXD ngày 03/4/2008.

-    Căn cứ Luật sở hữu Trí tuệ số 50/2005/QH11 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật sở hữu trí tuệ số 36/2009/QH12 của Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam;

-    Căn cứ Luật Giáo dục ngày 14/6/2005; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục ngày 25/11/2009;

-    Căn cứ Nghị định số 75/2006/NĐ-CP ngày 02/8/2006 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giáo dục;

-    Căn cứ thông tư số 13/2015/TT-BGĐT ngày 30/06/2015 ban hành quy chế tổ chức và hoạt động của trường mầm non tư thục

-    Căn cứ Nghị định số 34/2008/NĐ-CP ngày 25/3/2008 của Chính phủ quy định về việc tuyển dụng và quản lý người nước ngoài làm việc tại Việt Nam

I.5.2. Các tiêu chuẩn, Qui chuẩn xây dựng

Dự án đầu tư xây dựng Trường mầm non Tam Phú thực hiện trên cơ sở những tiêu chuẩn, quy chuẩn chính như sau:

-    Quy chuẩn xây dựng Việt Nam (tập 1, 2, 3 xuất bản 1997-BXD);

-    Quyết định số 04 /2008/QĐ-BXD ngày 03/4/2008. Ban hành Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về Quy hoạch xây dựng (QCVN: 01/2008/BXD);

-    TCVN 2737-1995       : Tải trọng và tác động- Tiêu chuẩn thiết kế;

-    TCXD 229-1999          : Chỉ dẫn tính toán thành phần động của tải trọng gió theo TCVN 2737 -1995;

-    TCVN 375-2006          : Thiết kế công trình chống động đất;

-    TCXD 45-1978            : Tiêu chuẩn thiết kế nền nhà và công trình;

-    TCVN 5760-1993       : Hệ thống chữa cháy - Yêu cầu chung thiết kế lắp đặt và sử dụng;

-    TCVN 6160 – 1996     : Yêu cầu chung về thiết kế, lắp đặt, sử dụng hệ thống chữa cháy;

-    TCVN 6305.1-1997 (ISO 6182.1-92) và TCVN 6305.2-1997 (ISO 6182.2-93);

-    TCVN 4760-1993       : Hệ thống PCCC - Yêu cầu chung về thiết kế;

-    TCXD 33-2006            : Cấp nước - mạng lưới bên ngoài và công trình - Tiêu chuẩn thiết kế;

-    TCVN 5576-1991       : Hệ thống cấp thoát nước - quy phạm quản lý kỹ thuật;

-    TCXD 51-1984           : Thoát nước - mạng lưới bên trong và ngoài công trình - Tiêu chuẩn thiết kế;

-    11TCN 21-84               : Thiết bị phân phối và trạm biến thế;

-    TCXD 95-1983          : Tiêu chuẩn thiết kế chiếu sáng nhân tạo bên ngoài công trình dân dụng; 

GỌI NGAY – 0903649782 - 028 35146426

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG 
 
Địa chỉ: 28B Mai Thị Lựu - Khu phố 7, Phường Tân Định, TP.HCM
Hotline:  028 3514 6426 - 0903 649 782 
Email:  nguyenthanhmp156@gmail.com

 

Sản phẩm liên quan

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha
90Phut TV CakhiaTV xoilac xoilac tv xemtv xoilac tv xoilac Xoilac TV